• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 4(V)-073 NG - GI 2016
    Nhan đề: Nghĩa học Việt ngữ /

Giá tiền 80000
Kí hiệu phân loại 4(V)-073
Tác giả CN Nguyễn, Thiện Giáp
Nhan đề Nghĩa học Việt ngữ /Nguyễn Thiện Giáp
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016
Mô tả vật lý 327 tr. : minh họa ; 24 cm.
Tóm tắt Trình bày khái quát về ngữ nghĩa học: khái niệm, quan niệm về nghĩa và các bình diện của nghĩa; tổng quan về nghĩa học từ vựng tiếng Việt, nghĩa học cú pháp tiếng Việt và các phương pháp nghiên cứu ngữ nghĩa.
Từ khóa Tiếng Việt
Từ khóa Ngữ nghĩa
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTC(5): DSVTC 001031-5
000 00000nam#a2200000ua#4500
00146705
0022
004FD5859EF-795B-4271-8C44-F08579DFFBFD
005201810160854
008171006s2016 vm vie
0091 0
020 |a9786040055255|c80000
039|a20181016085348|bhuent|c20180105141628|dluongvt|y20171006161036|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |aVN
084 |a4(V)-073|bNG - GI 2016
1001 |aNguyễn, Thiện Giáp
24510|aNghĩa học Việt ngữ /|cNguyễn Thiện Giáp
250 |aTái bản lần thứ 1
260 |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2016
300 |a327 tr. : |bminh họa ; |c24 cm.
520 |aTrình bày khái quát về ngữ nghĩa học: khái niệm, quan niệm về nghĩa và các bình diện của nghĩa; tổng quan về nghĩa học từ vựng tiếng Việt, nghĩa học cú pháp tiếng Việt và các phương pháp nghiên cứu ngữ nghĩa.
653|aTiếng Việt
653|aNgữ nghĩa
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(5): DSVTC 001031-5
890|a5|c0|b0|d0
925|aG
926|a0
927|aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVTC 001035 Đọc sinh viên 4(V)-073 NG - GI 2016 Sách tham khảo 5
2 DSVTC 001034 Đọc sinh viên 4(V)-073 NG - GI 2016 Sách tham khảo 4
3 DSVTC 001033 Đọc sinh viên 4(V)-073 NG - GI 2016 Sách tham khảo 3
4 DSVTC 001032 Đọc sinh viên 4(V)-073 NG - GI 2016 Sách tham khảo 2
5 DSVTC 001031 Đọc sinh viên 4(V)-073 NG - GI 2016 Sách tham khảo 1