- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 327 HA - H 2017
Nhan đề: Tham nhũng: Mưu mô và trừng phạt :
Giá tiền | 40000 |
Kí hiệu phân loại
| 327 |
Tác giả CN
| Hà, Hồng Hà |
Nhan đề
| Tham nhũng: Mưu mô và trừng phạt : sách tham khảo / Hà Hồng Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 176 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các bài viết về vấn đề phòng, chống tham nhũng ở một số quốc gia trên thế giới; mô tả những mưu mô, thủ đoạn tham nhũng của quan chức và công chức nhà nước, các ngân hàng, cơ quan thuế vụ. Giới thiệu kinh nghiệm về phòng, chống tham nhũng của một số nước như Xingapo, Đan Mạch, Na Uy, Hàn Quốc, Nhật Bản, ... |
Từ khóa
| Tham nhũng |
Từ khóa
| Chống tham nhũng |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(5): DSVCT 001870-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47825 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 37B42AA5-81AB-4C2A-82BE-EFE7E334C9EB |
---|
005 | 201802081515 |
---|
008 | 180207s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045727393|c40000 |
---|
039 | |a20180208151508|bhiennt|c20180207160849|dhuent|y20180207103520|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a327|bHA - H 2017 |
---|
100 | 1 |aHà, Hồng Hà |
---|
245 | 10|aTham nhũng: Mưu mô và trừng phạt : |bsách tham khảo / |cHà Hồng Hà |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2017 |
---|
300 | |a176 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các bài viết về vấn đề phòng, chống tham nhũng ở một số quốc gia trên thế giới; mô tả những mưu mô, thủ đoạn tham nhũng của quan chức và công chức nhà nước, các ngân hàng, cơ quan thuế vụ. Giới thiệu kinh nghiệm về phòng, chống tham nhũng của một số nước như Xingapo, Đan Mạch, Na Uy, Hàn Quốc, Nhật Bản, ... |
---|
653 | |aTham nhũng |
---|
653 | |aChống tham nhũng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(5): DSVCT 001870-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2017/chinhtriquocgiasuthat/thamnhungmuumovatrungphatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT 001874
|
Đọc sinh viên
|
327 HA - H 2017
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVCT 001873
|
Đọc sinh viên
|
327 HA - H 2017
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVCT 001872
|
Đọc sinh viên
|
327 HA - H 2017
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVCT 001871
|
Đọc sinh viên
|
327 HA - H 2017
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVCT 001870
|
Đọc sinh viên
|
327 HA - H 2017
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|