- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 301.3(N45) ĐĂ - Đ 2018
Nhan đề: Các tộc người ở Đông Nam Á /
Giá tiền | 245000 |
Kí hiệu phân loại
| 301.3(N45) |
Tác giả CN
| Đặng, Thị Quốc Anh Đào |
Nhan đề
| Các tộc người ở Đông Nam Á / Đặng Thị Quốc Anh Đào |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018 |
Mô tả vật lý
| 348 tr. :minh họa ;24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về các tộc người ở Đông Nam Á, gồm: các khái niệm, thành phần tộc người ở các quốc gia Đông Nam Á; hoạt động kinh tế truyền thống, văn hóa vật chất, văn hóa tinh thần của các tộc người và quan hệ tộc người ở Đông Nam Á. |
Từ khóa
| Xã hội học |
Từ khóa
| Đông Nam Á |
Từ khóa
| Tộc người |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênXH(10): DSVXH 002012-21 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 69950 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5D248678-6A47-4212-BF8D-B5E046DFD590 |
---|
005 | 201901051440 |
---|
008 | 190105s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047362592|c245000 |
---|
039 | |a20190105143949|bluongvt|c20190105103513|dhiennt|y20181225112707|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a301.3(N45)|bĐĂ - Đ 2018 |
---|
100 | 1 |aĐặng, Thị Quốc Anh Đào |
---|
245 | 10|aCác tộc người ở Đông Nam Á / |cĐặng Thị Quốc Anh Đào |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, |c2018 |
---|
300 | |a348 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 332 - 342.|b119 |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về các tộc người ở Đông Nam Á, gồm: các khái niệm, thành phần tộc người ở các quốc gia Đông Nam Á; hoạt động kinh tế truyền thống, văn hóa vật chất, văn hóa tinh thần của các tộc người và quan hệ tộc người ở Đông Nam Á. |
---|
653 | |aXã hội học |
---|
653 | |aĐông Nam Á |
---|
653 | |aTộc người |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cXH|j(10): DSVXH 002012-21 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutraodoi/2018/cactocnguoidongnamathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVXH 002021
|
Đọc sinh viên
|
301.3(N45) ĐĂ - Đ 2018
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVXH 002020
|
Đọc sinh viên
|
301.3(N45) ĐĂ - Đ 2018
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVXH 002019
|
Đọc sinh viên
|
301.3(N45) ĐĂ - Đ 2018
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVXH 002018
|
Đọc sinh viên
|
301.3(N45) ĐĂ - Đ 2018
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVXH 002017
|
Đọc sinh viên
|
301.3(N45) ĐĂ - Đ 2018
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVXH 002016
|
Đọc sinh viên
|
301.3(N45) ĐĂ - Đ 2018
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVXH 002015
|
Đọc sinh viên
|
301.3(N45) ĐĂ - Đ 2018
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVXH 002014
|
Đọc sinh viên
|
301.3(N45) ĐĂ - Đ 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVXH 002013
|
Đọc sinh viên
|
301.3(N45) ĐĂ - Đ 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVXH 002012
|
Đọc sinh viên
|
301.3(N45) ĐĂ - Đ 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|