Giá tiền | TL tặng biếu |
Kí hiệu phân loại
| 33(N4) |
Nhan đề
| Châu Á chuyển mình: Xu hướng và sự phát triển của các động lực tăng trưởng kinh tế :sách tham khảo /Biên soạn: P. Hoontrakul, C. Balding, R. Marwah ; Vũ Anh Đức dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2018 |
Mô tả vật lý
| 431 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: The global rise of Asian transformation |
Tóm tắt
| Nghiên cứu xu hướng và sự phát triển của các động lực tăng trưởng kinh tế ở châu Á về các vấn đề: những lựa chọn và thách thức cho sự chuyển dịch; động lực kinh tế và những áp lực chính đang dần hình thành ở châu Á; đời sống sau chính sách nới lỏng định lượng; con đường nhanh nhất đến khu vực hoá và toàn cầu hoá;... |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Châu Á |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(1): DSVKT 003449 |
|
000
| 01405nam a22003138a 4500 |
---|
001 | 72547 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FDA3B453-49D0-4DF5-AD9A-55CFC5CFE59A |
---|
005 | 201910311354 |
---|
008 | 191030s2018 vm ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045741634|cTL tặng biếu |
---|
039 | |a20191031135353|bluongvt|c20191030083847|dhiennt|y20191025163611|zhientt |
---|
040 | |aVN-TVQG|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a33(N4)|bCHÂ 2018 |
---|
245 | 00|aChâu Á chuyển mình: Xu hướng và sự phát triển của các động lực tăng trưởng kinh tế :|bsách tham khảo /|cBiên soạn: P. Hoontrakul, C. Balding, R. Marwah ; Vũ Anh Đức dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2018 |
---|
300 | |a431 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: The global rise of Asian transformation |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 394 - 431 |
---|
520 | |aNghiên cứu xu hướng và sự phát triển của các động lực tăng trưởng kinh tế ở châu Á về các vấn đề: những lựa chọn và thách thức cho sự chuyển dịch; động lực kinh tế và những áp lực chính đang dần hình thành ở châu Á; đời sống sau chính sách nới lỏng định lượng; con đường nhanh nhất đến khu vực hoá và toàn cầu hoá;... |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aChâu Á |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(1): DSVKT 003449 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2019/chauachuyenminhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 003449
|
Đọc sinh viên
|
33(N4) CHÂ 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào