- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)23(075) GIA 2020
Nhan đề: Giáo trình Luật Lao động Việt Nam.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)23(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Lao động Việt Nam. Tập 1 / Trường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Nguyễn Hữu Chí, Trần Thị Thuý Lâm ; Đỗ Ngân Bình ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an nhân dân, 2020 |
Mô tả vật lý
| 476 tr. ; 22 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Lao động Việt Nam học phần 1, gồm: khái niệm; quan hệ pháp luật lao động; đại diện các bên trong quan hệ lao động; hợp đồng lao động; đối thoại xã hội trong quan hệ lao động; thương lượng tập thể và thoả ước lao động tập thể; điều kiện lao động, điều kiện sử dụng lao động; kỉ luật lao động, trách nhiệm vật chất; tranh chấp lao động, giải quyết tranh chấp lao động, đình công, giải quyết đình công và quản lí nhà nước về lao động. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Luật Lao động |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Chí, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thuý Lâm, PGS. TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(40): DSVGT 008784-823 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(200): MSVGT 111266-465 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(65): PHGT 003792-856 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 80012 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C539A201-0EFE-4771-9AD9-EEC5A02400BA |
---|
005 | 202010061314 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047242863|c67000 |
---|
039 | |a20201006131327|bhientt|c20201002114523|dhuent|y20200925091916|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)23(075)|bGIA 2020 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Lao động Việt Nam. |nTập 1 / |cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Nguyễn Hữu Chí, Trần Thị Thuý Lâm ; Đỗ Ngân Bình ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c2020 |
---|
300 | |a476 tr. ; |c22 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: cuối mỗi chương |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Lao động Việt Nam học phần 1, gồm: khái niệm; quan hệ pháp luật lao động; đại diện các bên trong quan hệ lao động; hợp đồng lao động; đối thoại xã hội trong quan hệ lao động; thương lượng tập thể và thoả ước lao động tập thể; điều kiện lao động, điều kiện sử dụng lao động; kỉ luật lao động, trách nhiệm vật chất; tranh chấp lao động, giải quyết tranh chấp lao động, đình công, giải quyết đình công và quản lí nhà nước về lao động. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật Lao động |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Chí|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Thuý Lâm|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(40): DSVGT 008784-823 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(200): MSVGT 111266-465 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(65): PHGT 003792-856 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2020/giaotrinhluatlaodongvietnamtap1/agiaotrinhluatlaodongvietnamtap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a305|b679|c1|d2 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 003854
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)23(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
303
|
|
|
|
2
|
PHGT 003853
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)23(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
302
|
|
|
|
3
|
PHGT 003852
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)23(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
301
|
|
|
|
4
|
PHGT 003850
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)23(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
299
|
|
|
|
5
|
PHGT 003849
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)23(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
298
|
|
|
|
6
|
PHGT 003848
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)23(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
297
|
|
|
|
7
|
PHGT 003847
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)23(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
296
|
|
|
|
8
|
PHGT 003846
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)23(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
295
|
|
|
|
9
|
PHGT 003845
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)23(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
294
|
|
|
|
10
|
PHGT 003844
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)23(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
293
|
|
|
|
|
|
|
|
|