Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 40 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Khang,, GS. TS. |
Nhan đề
| Chính sách ngôn ngữ và lập pháp ngôn ngữ ở Việt Nam /Nguyễn Văn Khang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Xã hội,2014 |
Mô tả vật lý
| 563 tr. :minh họa ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản về chính sách ngôn ngữ và lập pháp ngôn ngữ. Giới thiệu kinh nghiệm xây dựng chính sách ngôn ngữ và lập pháp ngôn ngữ ở một số quốc gia trên thế giới. Nghiên cứu chính sách ngôn ngữ của Đảng và Nhà nước Việt Nam từ năm 1930 đến nay. Phân tích cơ sở xây dựng Luật Ngôn ngữ và đưa ra định hướng xây dựng Luật Ngôn ngữ ở nước ta hiện nay. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Ngôn ngữ |
Từ khóa
| Chính sách ngôn ngữ |
Từ khóa
| Lập pháp ngôn ngữ |
Giá tiền
| 162000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(5): DSVTC 000847-51 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37504 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 40304 |
---|
008 | 150513s2014 vm| be 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049025693 |
---|
039 | |a201506111602|bluongvt|c201506111602|dluongvt|y201505131030|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a40 |
---|
090 | |a40|bNG - KH 2014 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Văn Khang,|cGS. TS. |
---|
245 | 10|aChính sách ngôn ngữ và lập pháp ngôn ngữ ở Việt Nam /|cNguyễn Văn Khang |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2014 |
---|
300 | |a563 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản về chính sách ngôn ngữ và lập pháp ngôn ngữ. Giới thiệu kinh nghiệm xây dựng chính sách ngôn ngữ và lập pháp ngôn ngữ ở một số quốc gia trên thế giới. Nghiên cứu chính sách ngôn ngữ của Đảng và Nhà nước Việt Nam từ năm 1930 đến nay. Phân tích cơ sở xây dựng Luật Ngôn ngữ và đưa ra định hướng xây dựng Luật Ngôn ngữ ở nước ta hiện nay. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aChính sách ngôn ngữ |
---|
653 | |aLập pháp ngôn ngữ |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(5): DSVTC 000847-51 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
950 | |a162000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 000851
|
Đọc sinh viên
|
40 NG - KH 2014
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVTC 000850
|
Đọc sinh viên
|
40 NG - KH 2014
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVTC 000849
|
Đọc sinh viên
|
40 NG - KH 2014
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVTC 000848
|
Đọc sinh viên
|
40 NG - KH 2014
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVTC 000847
|
Đọc sinh viên
|
40 NG - KH 2014
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào