Kí hiệu phân loại
| 1D(075) |
Kí hiệu phân loại
| 1D(09)(075) |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử triết học /Trường Đại học Luật Hà Nội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,1999 |
Mô tả vật lý
| 382 tr. ;20 cm |
Tóm tắt
| Trình bày khái lược về lịch sử triết học; triết học Trung Quốc cổ đại - trung đại; Ấn Độ cổ - trung đại; Hy Lạp cổ đại; Tây Âu thời trung cổ, thế kỷ XV - XVIII; cổ điển Đức; Lịch sử triết học Mác Lê Nin; Triết học phi Mác Xít hiện đại |
Từ khóa
| Trung Quốc |
Từ khóa
| Ấn Độ |
Từ khóa
| Đức |
Từ khóa
| Hy Lạp |
Từ khóa
| Lịch sử triết học |
Từ khóa
| Mác Lê Nin |
Từ khóa
| Phi Mác Xít |
Từ khóa
| Tây Âu |
Từ khóa
| Triết học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hồng Thuý |
Giá tiền
| 25000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGTM(3): DSVGTM181-3 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(1): PHGT 003042 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55 |
---|
005 | 202012250810 |
---|
008 | 020718s1999 VN er 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201225080642|bhiennt|c201403061339|dthaoct|y200210030209|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a1D(075)|bGIA 1999 |
---|
084 | |a1D(09)(075) |
---|
245 | 00|aGiáo trình lịch sử triết học /|cTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c1999 |
---|
300 | |a382 tr. ;|c20 cm |
---|
520 | |aTrình bày khái lược về lịch sử triết học; triết học Trung Quốc cổ đại - trung đại; Ấn Độ cổ - trung đại; Hy Lạp cổ đại; Tây Âu thời trung cổ, thế kỷ XV - XVIII; cổ điển Đức; Lịch sử triết học Mác Lê Nin; Triết học phi Mác Xít hiện đại |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aẤn Độ |
---|
653 | |aĐức |
---|
653 | |aHy Lạp |
---|
653 | |aLịch sử triết học |
---|
653 | |aMác Lê Nin |
---|
653 | |aPhi Mác Xít |
---|
653 | |aTây Âu |
---|
653 | |aTriết học |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Hồng Thuý |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTM|j(3): DSVGTM181-3 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(1): PHGT 003042 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a25000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 003042
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D(075) GIA 1999
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
2
|
DSVGTM181
|
Đọc sinh viên
|
1D(075) GIA 1999
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVGTM183
|
Đọc sinh viên
|
1D(075) GIA 1999
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
4
|
DSVGTM182
|
Đọc sinh viên
|
1D(075) GIA 1999
|
Sách tham khảo 2
|
0
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào