- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)011
Nhan đề: Các ngành luật cơ bản trong hệ thống pháp luật Việt Nam. /.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)011 |
Nhan đề
| Các ngành luật cơ bản trong hệ thống pháp luật Việt Nam. /. Tập 3 : /Trần Ngọc Đường chủ biên ; Nguyễn Văn Mạnh,... [et al. ]. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 519 tr. ;19 cm |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Hệ thống pháp luật |
Từ khóa
| Ngành luật |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Quyết |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Hòe |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ngọc Đường,, PGS. PTS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Mạnh,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Đức Thảo,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Quách, Sĩ Hùng,, PTS |
Giá tiền
| 26500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLL(5): DSVLL 000675-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 60 |
---|
005 | 201906121532 |
---|
008 | 071113s1998 VN e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190612152918|bluongvt|c20190417140446|dmaipt|y200210040830|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a34(V)011 |
---|
090 | |a34(V)011|bCAC - 1998 |
---|
245 | 00|aCác ngành luật cơ bản trong hệ thống pháp luật Việt Nam. /. |nTập 3 : /|cTrần Ngọc Đường chủ biên ; Nguyễn Văn Mạnh,... [et al. ]. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a519 tr. ;|c19 cm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHệ thống pháp luật |
---|
653 | |aNgành luật |
---|
700 | 1 |aTrần, Đình Quyết |
---|
700 | 1 |aLê, Văn Hòe |
---|
700 | 1 |aTrần, Ngọc Đường,|cPGS. PTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Mạnh,|cPTS |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Đức Thảo,|cPTS |
---|
700 | 1 |aQuách, Sĩ Hùng,|cPTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLL|j(5): DSVLL 000675-9 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a26500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLL 000675
|
Đọc sinh viên
|
34(V)011 CAC - 1998
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVLL 000676
|
Đọc sinh viên
|
34(V)011 CAC - 1998
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVLL 000677
|
Đọc sinh viên
|
34(V)011 CAC - 1998
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVLL 000678
|
Đọc sinh viên
|
34(V)011 CAC - 1998
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVLL 000679
|
Đọc sinh viên
|
34(V)011 CAC - 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|