Kí hiệu phân loại
| 8(V) |
Kí hiệu phân loại
| V23 |
Tác giả CN
| Hà, Minh Đức |
Nhan đề
| Nam Cao đời văn và tác phẩm /Hà Minh Đức |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Văn học,1998 |
Mô tả vật lý
| 521 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn học |
Từ khóa
| Nam Cao |
Từ khóa
| Tác phẩm |
Giá tiền
| 44000 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênVH(6): MSVVH0090-1, MSVVH0093-5, MSVVH0097 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 52 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 80 |
---|
008 | 020802s1998 vm| e 000 1dvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311101518|bhanhlt|c201311101518|dhanhlt|y200210070826|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a8(V) |
---|
084 | |aV23 |
---|
090 | |a8(V)|bHA - Đ 1998 |
---|
100 | 1 |aHà, Minh Đức |
---|
245 | 10|aNam Cao đời văn và tác phẩm /|cHà Minh Đức |
---|
260 | |aHà Nội:|bVăn học,|c1998 |
---|
300 | |a521 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aNam Cao |
---|
653 | |aTác phẩm |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cVH|j(6): MSVVH0090-1, MSVVH0093-5, MSVVH0097 |
---|
890 | |a6|b13|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
950 | |a44000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVVH0097
|
Mượn sinh viên
|
8(V) HA - Đ 1998
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
MSVVH0095
|
Mượn sinh viên
|
8(V) HA - Đ 1998
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
MSVVH0094
|
Mượn sinh viên
|
8(V) HA - Đ 1998
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
MSVVH0093
|
Mượn sinh viên
|
8(V) HA - Đ 1998
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
MSVVH0091
|
Mượn sinh viên
|
8(V) HA - Đ 1998
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
MSVVH0090
|
Mượn sinh viên
|
8(V) HA - Đ 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào