• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 1D(075)
    Nhan đề: Triết học. :.

Kí hiệu phân loại 1D(075)
Tác giả TT Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Nhan đề Triết học. :. Tập 2 : / : dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học /. / Bộ giáo dục và đào tạo ; Chủ biên: Nguyễn Hữu Vui, Vũ Ngọc Pha, Nguyễn Ngọc Long ; Phạm Ngọc Thanh, Nguyễn Văn Tân.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,1999
Mô tả vật lý 231 tr. ;19 cm.
Tóm tắt Trình bày khái lược lịch sử triết học Mác - Lênin. Giới thiệu một số tác phẩm chủ yếu của C. Mác, Ph. Ăngghen và V.I. Lênin
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Triết học
Từ khóa C.Mác
Từ khóa Ph.Ăngghen
Từ khóa V.I.Lênin
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Tân,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ngọc Long,, GS. TS.,
Tác giả(bs) CN Vũ, Ngọc Pha,, PGS.,
Tác giả(bs) CN Phạm, Ngọc Thanh,TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hữu Vui,, GS. TS.,
Giá tiền 13000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGTM(8): DSVGTM0432-9
Địa chỉ DHLMượn sinh viênGTM(93): MSVGTM 033616-47, MSVGTM 033649-66, MSVGTM 033668-91, MSVGTM 033693-708, MSVGTM 037956-8
000 00000cam a2200000 a 4500
0014465
0021
0045514
008020409s1999 vm| e 000 0 vie d
0091 0
039|a201511120945|bhanhlt|c201511120945|dhanhlt|y200210220811|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a1D(075)
090 |a1D(075)|bTRI 1999
1101 |aBộ Giáo dục và Đào tạo.
24510|aTriết học. :. |nTập 2 : / : |bdùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học /. / |cBộ giáo dục và đào tạo ; Chủ biên: Nguyễn Hữu Vui, Vũ Ngọc Pha, Nguyễn Ngọc Long ; Phạm Ngọc Thanh, Nguyễn Văn Tân.
250 |aTái bản lần thứ 2 có sửa chữa
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1999
300 |a231 tr. ;|c19 cm.
520 |aTrình bày khái lược lịch sử triết học Mác - Lênin. Giới thiệu một số tác phẩm chủ yếu của C. Mác, Ph. Ăngghen và V.I. Lênin
653 |aViệt Nam
653 |aGiáo trình
653 |aTriết học
653 |aC.Mác
653 |aPh.Ăngghen
653 |aV.I.Lênin
7001 |aNguyễn, Văn Tân,|cTS
7001 |aNguyễn, Ngọc Long,|cGS. TS.,|eChủ biên
7001 |aVũ, Ngọc Pha,|cPGS.,|eChủ biên
7001 |aPhạm, Ngọc Thanh,TS
7001 |aNguyễn, Hữu Vui,|cGS. TS.,|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGTM|j(8): DSVGTM0432-9
852|aDHL|bMượn sinh viên|cGTM|j(93): MSVGTM 033616-47, MSVGTM 033649-66, MSVGTM 033668-91, MSVGTM 033693-708, MSVGTM 037956-8
890|a101|b94|c0|d0
930 |aHà Thị Ngọc
950 |a13000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVGTM 037958 Mượn sinh viên 1D(075) TRI 1999 Giáo trình 102
2 MSVGTM 037957 Mượn sinh viên 1D(075) TRI 1999 Giáo trình 101
3 MSVGTM 037956 Mượn sinh viên 1D(075) TRI 1999 Giáo trình 100
4 DSVGTM0439 Đọc sinh viên 1D(075) TRI 1999 Giáo trình 99
5 DSVGTM0438 Đọc sinh viên 1D(075) TRI 1999 Giáo trình 98
6 DSVGTM0437 Đọc sinh viên 1D(075) TRI 1999 Giáo trình 97
7 DSVGTM0436 Đọc sinh viên 1D(075) TRI 1999 Giáo trình 96
8 DSVGTM0435 Đọc sinh viên 1D(075) TRI 1999 Giáo trình 95
9 DSVGTM0434 Đọc sinh viên 1D(075) TRI 1999 Giáo trình 94
10 DSVGTM0433 Đọc sinh viên 1D(075) TRI 1999 Giáo trình 93