• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 1D(075)
    Nhan đề: Triết học. :.

Kí hiệu phân loại 1D(075)
Tác giả TT Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Nhan đề Triết học. :. Tập 2 : / : dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học /. / Bộ Giáo dục và Đào tạo ; Chủ biên: Nguyễn Hữu Vui, Vũ Ngọc Pha, Nguyễn Ngọc Long ; Phạm Ngọc Thanh, Nguyễn Văn Tân.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,1994
Mô tả vật lý 232 tr. ;19 cm.
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Triết học
Từ khóa Triết học Mác-Lênin
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Tân,, PTS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ngọc Long,, PGS. TS.,
Tác giả(bs) CN Vũ, Ngọc Pha,, PGS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hữu Vui,, PGS. TS.,
Tác giả(bs) CN Phạm, Ngọc Thanh,, PTS
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGTM(2): DSVGTM0512-3
000 00000cam a2200000 a 4500
0017394
0021
0048783
008131120s1994 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201311231507|bhanhlt|c201311231507|dhanhlt|y200209160838|zmaipt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a1D(075)
090 |a1D(075)|bTRI 1994
1101 |aBộ Giáo dục và Đào tạo.
24510|aTriết học. :. |nTập 2 : / : |bdùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học /. / |cBộ Giáo dục và Đào tạo ; Chủ biên: Nguyễn Hữu Vui, Vũ Ngọc Pha, Nguyễn Ngọc Long ; Phạm Ngọc Thanh, Nguyễn Văn Tân.
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1994
300 |a232 tr. ;|c19 cm.
653 |aGiáo trình
653 |aTriết học
653 |aTriết học Mác-Lênin
7001 |aNguyễn, Văn Tân,|cPTS
7001 |aNguyễn, Ngọc Long,|cPGS. TS.,|eChủ biên
7001 |aVũ, Ngọc Pha,|cPGS.,|eChủ biên
7001 |aNguyễn, Hữu Vui,|cPGS. TS.,|eChủ biên
7001 |aPhạm, Ngọc Thanh,|cPTS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGTM|j(2): DSVGTM0512-3
890|a2|b0|c0|d0
930 |aHà Thị Ngọc
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVGTM0513 Đọc sinh viên 1D(075) TRI 1994 Sách tham khảo 2
2 DSVGTM0512 Đọc sinh viên 1D(075) TRI 1994 Sách tham khảo 1