- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 9(N414)3
Nhan đề: Chu Ân Lai những năm tháng cuối cùng (1966 - 1976) /
Kí hiệu phân loại
| 9(N414)3 |
Nhan đề
| Chu Ân Lai những năm tháng cuối cùng (1966 - 1976) /An Kiến Thiết chủ biên ; Ung Văn Thọ,... [et al.] ; Vũ Kim Thoa dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,1996 |
Mô tả vật lý
| 462 tr. :ảnh ;19 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách nói về sự hoạt động của Chu Ân Lai trong cuộc Đại cách mạng văn hoá ở Trung Quốc |
Từ khóa
| Trung Quốc |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Chính trị |
Từ khóa
| Cách mạng văn hoá |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Kim Thoa, |
Tác giả(bs) CN
| Bác, Tông Bích |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Chấn Phổ |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Diên |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Giả Đỉnh |
Tác giả(bs) CN
| Cơ, Bằng Phi |
Tác giả(bs) CN
| Hàn, Tố Âm |
Tác giả(bs) CN
| Kim, Qua |
Tác giả(bs) CN
| Mục, Hân |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Đức |
Tác giả(bs) CN
| Ngụy, Sử Ngôn |
Tác giả(bs) CN
| Sài, Thành Văn |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Quốc Dân |
Tác giả(bs) CN
| Thiết, Ký |
Tác giả(bs) CN
| Triệu, Chính Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Ung, Văn Thọ |
Tác giả(bs) CN
| An, Kiến Thiết, |
Giá tiền
| 32500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLS(4): DSVLS0145-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3734 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4609 |
---|
008 | 140111s1996 vm| pe 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401141106|bthaoct|c201401141106|dthaoct|y200207310852|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|hchi |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a9(N414)3 |
---|
090 | |a9(N414)3|bCHU 1996 |
---|
245 | 00|aChu Ân Lai những năm tháng cuối cùng (1966 - 1976) /|cAn Kiến Thiết chủ biên ; Ung Văn Thọ,... [et al.] ; Vũ Kim Thoa dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c1996 |
---|
300 | |a462 tr. :|bảnh ;|c19 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách nói về sự hoạt động của Chu Ân Lai trong cuộc Đại cách mạng văn hoá ở Trung Quốc |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aCách mạng văn hoá |
---|
700 | 1 |aVũ, Kim Thoa,|eDịch |
---|
700 | 1 |aBác, Tông Bích |
---|
700 | 1 |aCao, Chấn Phổ |
---|
700 | 1 |aChu, Diên |
---|
700 | 1 |aChu, Giả Đỉnh |
---|
700 | 1 |aCơ, Bằng Phi |
---|
700 | 1 |aHàn, Tố Âm |
---|
700 | 1 |aKim, Qua |
---|
700 | 1 |aMục, Hân |
---|
700 | 1 |aNgô, Đức |
---|
700 | 1 |aNgụy, Sử Ngôn |
---|
700 | 1 |aSài, Thành Văn |
---|
700 | 1 |aTạ, Quốc Dân |
---|
700 | 1 |aThiết, Ký |
---|
700 | 1 |aTriệu, Chính Hồng |
---|
700 | 1 |aUng, Văn Thọ |
---|
700 | 1 |aAn, Kiến Thiết,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLS|j(4): DSVLS0145-8 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a32500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLS0148
|
Đọc sinh viên
|
9(N414)3 CHU 1996
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
DSVLS0147
|
Đọc sinh viên
|
9(N414)3 CHU 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
DSVLS0146
|
Đọc sinh viên
|
9(N414)3 CHU 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
DSVLS0145
|
Đọc sinh viên
|
9(N414)3 CHU 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|