- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(V)
Nhan đề: Đại đoàn kết dân tộc vì sự nghiệp dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, văn minh /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7240 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8616 |
---|
008 | 021028s1996 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311101206|bhanhlt|c201311101206|dhanhlt|y200209051036|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(V) |
---|
090 | |a32(V)|bĐÔ - M 1996 |
---|
100 | 1 |aĐỗ, Mười |
---|
245 | 10|aĐại đoàn kết dân tộc vì sự nghiệp dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, văn minh /|cĐỗ Mười, Lê Quang Đạo |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |a30 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aCông nghiệp hóa |
---|
653 | |aVăn minh |
---|
653 | |aHiện đại hóa |
---|
653 | |aCông bằng |
---|
653 | |aĐại đoàn kết |
---|
653 | |aĐại đoàn kết dân tộc |
---|
700 | 1 |aLê, Quang Đạo |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(9): DSVCT 000462, DSVCT 000811-7, DSVCT 000819 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a3500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT 000819
|
Đọc sinh viên
|
32(V) ĐÔ - M 1996
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVCT 000817
|
Đọc sinh viên
|
32(V) ĐÔ - M 1996
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
DSVCT 000816
|
Đọc sinh viên
|
32(V) ĐÔ - M 1996
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
DSVCT 000815
|
Đọc sinh viên
|
32(V) ĐÔ - M 1996
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
DSVCT 000814
|
Đọc sinh viên
|
32(V) ĐÔ - M 1996
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
DSVCT 000813
|
Đọc sinh viên
|
32(V) ĐÔ - M 1996
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
DSVCT 000812
|
Đọc sinh viên
|
32(V) ĐÔ - M 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
DSVCT 000811
|
Đọc sinh viên
|
32(V) ĐÔ - M 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
DSVCT 000462
|
Đọc sinh viên
|
32(V) ĐÔ - M 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|