|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21307 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 23690 |
---|
005 | 20110420090925.0 |
---|
008 | 110420s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310301547|bmaipt|c201310301547|dmaipt|y201104200922|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a336.76 |
---|
100 | 1 |aHoàng, Tùng,|cTS |
---|
245 | 10|aDự báo rủi ro hoạt động của các doanh nghiệp - tiếp cận theo mô hình ROC /|cHoàng Tùng |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aQuản lý doanh nghiệp |
---|
653 | |aChỉ tiêu tài chính |
---|
653 | |aROC |
---|
653 | |aRủi ro hoạt động |
---|
773 | 0 |tNgân hàng.|dNgân hàng nhà nước Việt Nam,|gSố 6 tháng 3/2011, tr. 46 - 51. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào