• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 335(N414)
    Nhan đề: Con đường đẩy nhanh tới sự giàu có chung :

Kí hiệu phân loại 335(N414)
Tác giả CN Hạ, Vũ Long
Nhan đề Con đường đẩy nhanh tới sự giàu có chung :sách tham khảo /Hạ Vũ Long ; Dịch: Nguyễn Huy Hoan, Nguyễn Đức Sâm
Thông tin xuất bản Hà Nội:Chính trị quốc gia,1997
Mô tả vật lý 256 tr.;20 cm.
Tóm tắt Phân tích tiềm năng của các vùng kinh tế, nắm bắt thời cơ, xác định trọng điểm, tìm kiếm các bước đi hợp lý nhằm phát triển một số vùng giàu có ở Trung Quốc, sau đó lôi cuốn các vùng khác trong cả nước cùng giàu có; Trình bày chiến lược phát triển vùng Duyên Hải Trung Quốc trong thập kỷ 80 và cục diện mở cửa toàn diện của Trung Quốc trong những năm 90
Từ khóa Kinh tế
Từ khóa Trung Quốc
Từ khóa Chiến lược
Từ khóa Phát triển
Từ khóa Phát triển vùng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Huy Hoan,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đức Sâm,
Giá tiền 16500
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênKT(2): GVKT1250-1
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênKT(8): DSVKT501-8
000 00000cam a2200000 a 4500
001397
0022
004463
008020711s1997 vm| ae 00000 vie d
0091 0
039|a201312301339|bthaoct|c201312301339|dthaoct|y200208220841|zmailtt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0411 |avie|hchi
044 |avm|
084 |a335(N414)
090 |a335(N414)|bHA - L 1997
1001 |aHạ, Vũ Long
24510|aCon đường đẩy nhanh tới sự giàu có chung :|bsách tham khảo /|cHạ Vũ Long ; Dịch: Nguyễn Huy Hoan, Nguyễn Đức Sâm
260 |aHà Nội:|bChính trị quốc gia,|c1997
300 |a256 tr.;|c20 cm.
520 |aPhân tích tiềm năng của các vùng kinh tế, nắm bắt thời cơ, xác định trọng điểm, tìm kiếm các bước đi hợp lý nhằm phát triển một số vùng giàu có ở Trung Quốc, sau đó lôi cuốn các vùng khác trong cả nước cùng giàu có; Trình bày chiến lược phát triển vùng Duyên Hải Trung Quốc trong thập kỷ 80 và cục diện mở cửa toàn diện của Trung Quốc trong những năm 90
653 |aKinh tế
653 |aTrung Quốc
653 |aChiến lược
653 |aPhát triển
653 |aPhát triển vùng
7001 |aNguyễn, Huy Hoan,|eDịch
7001 |aNguyễn, Đức Sâm,|eDịch
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(2): GVKT1250-1
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(8): DSVKT501-8
890|a10|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a16500
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVKT1251 Đọc giáo viên 335(N414) HA - L 1997 Sách tham khảo 10
2 GVKT1250 Đọc giáo viên 335(N414) HA - L 1997 Sách tham khảo 9
3 DSVKT508 Đọc sinh viên 335(N414) HA - L 1997 Sách tham khảo 8
4 DSVKT507 Đọc sinh viên 335(N414) HA - L 1997 Sách tham khảo 7
5 DSVKT506 Đọc sinh viên 335(N414) HA - L 1997 Sách tham khảo 6
6 DSVKT505 Đọc sinh viên 335(N414) HA - L 1997 Sách tham khảo 5
7 DSVKT504 Đọc sinh viên 335(N414) HA - L 1997 Sách tham khảo 4
8 DSVKT503 Đọc sinh viên 335(N414) HA - L 1997 Sách tham khảo 3
9 DSVKT502 Đọc sinh viên 335(N414) HA - L 1997 Sách tham khảo 2
10 DSVKT501 Đọc sinh viên 335(N414) HA - L 1997 Sách tham khảo 1