- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(N)41 TƯ 1999
Nhan đề: Chuyên đề về tư pháp hình sự so sánh /
Kí hiệu phân loại
| 34(N)41 |
Tác giả TT
| Bộ Tư pháp. |
Nhan đề
| Chuyên đề về tư pháp hình sự so sánh /Bộ Tư pháp. Viện Nghiên cứu Khoa học Pháp lý ; Dịch: Nguyễn Văn Tuấn, ...[et al.] ; Dịch và hiệu đính: Dương Thanh Mai, Cao Xuân Phong |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :[Knxb],1999 |
Mô tả vật lý
| 341 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu Tư pháp hình sự so sánh - phác thảo bức tranh toàn cầu về tình hình tội phạm trong một quốc gia và khu vực. Sự quốc tế hoá của những loại tội phạm có tổ chức, có thể gây nguy hiểm, tổn thất cho cá nhân, dân tộc và cộng đồng nhân loại như tội phạm khủng bố, buôn lậu ma tuý, vũ khí hạt nhân...Phân tích cách nhìn nhận của quốc tế về tư pháp hình sự; tội phạm trên trường quốc tế; cách nhìn của Hoa Kỳ về luật hình sự; luật hình sự và tố tụng hình sự trong bốn truyền thống pháp luật; về cảnh sát, toà án, các biện pháp cải tạo, tư pháp người chưa thành niên. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự so sánh |
Từ khóa
| Luật So sánh |
Từ khóa
| Tư pháp hình sự |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Văn Tuyển, |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Xuân Phong,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Minh, |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thanh Mai,, PTS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuấn, |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Ngọc, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Đức Thắng, |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Bích Liên, |
Giá tiền
| 30000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(10): DSVLHS0301-10 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHS(18): MSVLHS2057-74 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 005377-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 80 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 110 |
---|
005 | 202301101612 |
---|
008 | 020716s1999 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230110161208|bhuent|c201601290855|dhanhlt|y200210210258|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N)41|bTƯ 1999 |
---|
110 | 1 |aBộ Tư pháp.|bViện Nghiên cứu Khoa học Pháp lý. |
---|
245 | 10|aChuyên đề về tư pháp hình sự so sánh /|cBộ Tư pháp. Viện Nghiên cứu Khoa học Pháp lý ; Dịch: Nguyễn Văn Tuấn, ...[et al.] ; Dịch và hiệu đính: Dương Thanh Mai, Cao Xuân Phong |
---|
260 | |aHà Nội :|b[Knxb],|c1999 |
---|
300 | |a341 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu Tư pháp hình sự so sánh - phác thảo bức tranh toàn cầu về tình hình tội phạm trong một quốc gia và khu vực. Sự quốc tế hoá của những loại tội phạm có tổ chức, có thể gây nguy hiểm, tổn thất cho cá nhân, dân tộc và cộng đồng nhân loại như tội phạm khủng bố, buôn lậu ma tuý, vũ khí hạt nhân...Phân tích cách nhìn nhận của quốc tế về tư pháp hình sự; tội phạm trên trường quốc tế; cách nhìn của Hoa Kỳ về luật hình sự; luật hình sự và tố tụng hình sự trong bốn truyền thống pháp luật; về cảnh sát, toà án, các biện pháp cải tạo, tư pháp người chưa thành niên. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự so sánh |
---|
653 | |aLuật So sánh |
---|
653 | |aTư pháp hình sự |
---|
700 | 1 |aVõ, Văn Tuyển,|eDịch |
---|
700 | 1 |aCao, Xuân Phong,|cThS.,|eDịch và hiệu đính |
---|
700 | 1 |aLê, Văn Minh,|eDịch |
---|
700 | 1 |aDương, Thanh Mai,|cPTS.,|eDịch và hiệu đính |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Tuấn,|eDịch |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Thị Ngọc,|eDịch |
---|
700 | 1 |aHoàng, Đức Thắng,|eDịch |
---|
700 | 1 |aBùi, Bích Liên,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(10): DSVLHS0301-10 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(18): MSVLHS2057-74 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005377-8 |
---|
890 | |a30|b13|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a30000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005378
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N)41 TƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
DSVLHS0301
|
Đọc sinh viên
|
34(N)41 TƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
3
|
DSVLHS0302
|
Đọc sinh viên
|
34(N)41 TƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
4
|
PHSTK 005377
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N)41 TƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
5
|
DSVLHS0303
|
Đọc sinh viên
|
34(N)41 TƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
6
|
DSVLHS0304
|
Đọc sinh viên
|
34(N)41 TƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
7
|
DSVLHS0305
|
Đọc sinh viên
|
34(N)41 TƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
8
|
DSVLHS0306
|
Đọc sinh viên
|
34(N)41 TƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
9
|
DSVLHS0307
|
Đọc sinh viên
|
34(N)41 TƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
10
|
DSVLHS0308
|
Đọc sinh viên
|
34(N)41 TƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|