|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 103863 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 835008E6-907B-41E3-B3AA-8BF2E2A28DA0 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240227114340|zhoanvt |
---|
100 | 1|aNguyễn, Quang Tuyến|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aÁp dụng pháp luật về xử lý rác thải tại các khu dân cư / |cNguyễn Quang Tuyến |
---|
650 | 4|aLuật Môi trường|2Bộ TKLH;|aKhu dân cư|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aXử lí rác thải|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|g2023. - Số Tháng 11 (392), tr. 57-61.|x9866-7535. |
---|
856 | 40|uhttps://danchuphapluat.vn/ap-dung-phap-luat-ve-xu-ly-rac-thai-tai-cac-khu-dan-cu-1 |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào