- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)311.6 BAO 2004
Nhan đề: Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ ở Việt Nam những vấn đề lý luận và thực tiễn /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)311.6 |
Tác giả TT
| Bộ Tư pháp. |
Nhan đề
| Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ ở Việt Nam những vấn đề lý luận và thực tiễn /Viện Nghiên cứu Khoa học Pháp lý; Chủ biên: Lê Hồng Hạnh, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2005 |
Mô tả vật lý
| 286 tr. ;24 cm. |
Từ khóa
| Luật Dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Sở hữu trí tuệ |
Từ khóa
| Bảo hộ |
Từ khóa
| Quyền sở hữu trí tuệ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Hạnh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Quý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tuấn Anh |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Mai Phương,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Khắc Chiến |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Như Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thế Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quỳnh Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Hà |
Giá tiền
| 30500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLDS(3): GVLDS 000847-8, GVLDS 000850 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(5): DSVLDS 000767-71 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDS(19): MSVLDS 005206-24 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 005247-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10233 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12211 |
---|
005 | 202301100915 |
---|
008 | 060104s2005 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230110091451|bhuent|c201310301400|dthaoct|y200512300321|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)311.6|bBAO 2004 |
---|
110 | 1 |aBộ Tư pháp.|bViện Khoa học Pháp lý. |
---|
245 | 10|aBảo hộ quyền sở hữu trí tuệ ở Việt Nam những vấn đề lý luận và thực tiễn /|cViện Nghiên cứu Khoa học Pháp lý; Chủ biên: Lê Hồng Hạnh, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2005 |
---|
300 | |a286 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aSở hữu trí tuệ |
---|
653 | |aBảo hộ |
---|
653 | |aQuyền sở hữu trí tuệ |
---|
700 | 1 |aLê, Hồng Hạnh,|ePGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thanh Tâm |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Quý |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tuấn Anh |
---|
700 | 1 |aĐinh, Thị Mai Phương,|cThS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Khắc Chiến |
---|
700 | 1 |aLê, Như Quỳnh |
---|
700 | 1 |aLê, Thế Bảo |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quỳnh Anh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thanh Hà |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLDS|j(3): GVLDS 000847-8, GVLDS 000850 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(5): DSVLDS 000767-71 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDS|j(19): MSVLDS 005206-24 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005247-8 |
---|
890 | |a29|b78|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a30500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005248
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)311.6 BAO 2004
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005247
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)311.6 BAO 2004
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
3
|
MSVLDS 005224
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.6 BAO 2004
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
4
|
MSVLDS 005223
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.6 BAO 2004
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
5
|
MSVLDS 005222
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.6 BAO 2004
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
6
|
MSVLDS 005221
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.6 BAO 2004
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
7
|
MSVLDS 005220
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.6 BAO 2004
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
8
|
MSVLDS 005219
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.6 BAO 2004
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
9
|
MSVLDS 005218
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.6 BAO 2004
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
10
|
MSVLDS 005217
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.6 BAO 2004
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|