- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)25(075) GIA 2014
Nhan đề: Giáo trình Luật môi trường /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)25(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật môi trường / Trường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Lê Hồng Hạnh, Vũ Thu Hạnh ; Nguyễn Văn Phương ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 10 có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an nhân dân, 2014 |
Mô tả vật lý
| 498 tr. ; 22 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật môi trường bao gồm: pháp luật về kiểm soát ô nhiễm không khí, ô nhiễm nước; pháp luật về kiểm soát suy thoái đất, suy thoái rừng và nguồn thủy sinh; cơ chế giải quyết tranh chấp môi trường; việc thực thi các công ước quốc tế về kiểm soát ô nhiễm ở Việt Nam; việc thực thi các điều ước quốc tế về đa dạng sinh học và bảo tồn thiên nhiên ở Việt Nam. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Môi trường |
Từ khóa
| Luật Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Phương,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thu Hạnh,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Hạnh,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Hoàng Sơn,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thanh An,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Ngọc Tố Tâm,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Duyên Thủy,, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(5): DSVGT 004998-5002 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37479 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40279 |
---|
005 | 202005270904 |
---|
008 | 150511s2014 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047201495|c70000 |
---|
039 | |a20200527090333|bhiennt|c20200527090322|dhiennt|y201505111020|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)25(075)|bGIA 2014 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật môi trường / |cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Lê Hồng Hạnh, Vũ Thu Hạnh ; Nguyễn Văn Phương ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 10 có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c2014 |
---|
300 | |a498 tr. ; |c22 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật môi trường bao gồm: pháp luật về kiểm soát ô nhiễm không khí, ô nhiễm nước; pháp luật về kiểm soát suy thoái đất, suy thoái rừng và nguồn thủy sinh; cơ chế giải quyết tranh chấp môi trường; việc thực thi các công ước quốc tế về kiểm soát ô nhiễm ở Việt Nam; việc thực thi các điều ước quốc tế về đa dạng sinh học và bảo tồn thiên nhiên ở Việt Nam. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aLuật Môi trường |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Phương,|cTS. |
---|
700 | 1 |aVũ, Thu Hạnh,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aLê, Hồng Hạnh,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐặng, Hoàng Sơn,|cThS. |
---|
700 | 1 |aDương, Thanh An,|cTS. |
---|
700 | 1 |aLưu, Ngọc Tố Tâm,|cTS. |
---|
700 | 1 |aVũ, Duyên Thủy,|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(5): DSVGT 004998-5002 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 005002
|
Đọc sinh viên
|
34(V)25(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVGT 005001
|
Đọc sinh viên
|
34(V)25(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVGT 005000
|
Đọc sinh viên
|
34(V)25(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVGT 004999
|
Đọc sinh viên
|
34(V)25(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVGT 004998
|
Đọc sinh viên
|
34(V)25(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|