- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)251.3
Nhan đề: Cơ chế giải quyết bồi thường thiệt hại do ô nhiễm môi trường :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)251.3 |
Nhan đề
| Cơ chế giải quyết bồi thường thiệt hại do ô nhiễm môi trường :sách chuyên khảo /Vũ Thu Hạnh chủ biên ; Nguyễn Văn Phương, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị - Hành chính,2012 |
Mô tả vật lý
| 245 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Môi trường |
Từ khóa
| Bồi thường thiệt hại |
Từ khóa
| Ô nhiễm môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Phương,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thu Hạnh,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Ngọc Tố Tâm,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Anh Tuấn,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Duyên Thuỷ,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Đặng,Hoàng Sơn,, ThS |
Giá tiền
| 50000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLMT(10): DSVLMT 005944-53 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLMT(140): MSVLMT 014273-412 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25662 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 28100 |
---|
008 | 120718s2012 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311231528|bhanhlt|c201311231528|dhanhlt|y201207181604|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)251.3 |
---|
090 | |a34(V)251.3|bCƠ 2012 |
---|
245 | 00|aCơ chế giải quyết bồi thường thiệt hại do ô nhiễm môi trường :|bsách chuyên khảo /|cVũ Thu Hạnh chủ biên ; Nguyễn Văn Phương, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị - Hành chính,|c2012 |
---|
300 | |a245 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Môi trường |
---|
653 | |aBồi thường thiệt hại |
---|
653 | |aÔ nhiễm môi trường |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Phương,|cTS |
---|
700 | 1 |aVũ, Thu Hạnh,|cTS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aLưu, Ngọc Tố Tâm,|cThS |
---|
700 | 1 |aTrần, Anh Tuấn,|cTS |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Duyên Thuỷ,|cTS |
---|
700 | 1 |aĐặng,Hoàng Sơn,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLMT|j(10): DSVLMT 005944-53 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLMT|j(140): MSVLMT 014273-412 |
---|
890 | |a150|b127|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a50000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLMT 014412
|
Mượn sinh viên
|
34(V)251.3 CƠ 2012
|
Sách tham khảo
|
150
|
|
|
|
2
|
MSVLMT 014411
|
Mượn sinh viên
|
34(V)251.3 CƠ 2012
|
Sách tham khảo
|
149
|
|
|
|
3
|
MSVLMT 014410
|
Mượn sinh viên
|
34(V)251.3 CƠ 2012
|
Sách tham khảo
|
148
|
|
|
|
4
|
MSVLMT 014409
|
Mượn sinh viên
|
34(V)251.3 CƠ 2012
|
Sách tham khảo
|
147
|
|
|
|
5
|
MSVLMT 014408
|
Mượn sinh viên
|
34(V)251.3 CƠ 2012
|
Sách tham khảo
|
146
|
|
|
|
6
|
MSVLMT 014407
|
Mượn sinh viên
|
34(V)251.3 CƠ 2012
|
Sách tham khảo
|
145
|
|
|
|
7
|
MSVLMT 014406
|
Mượn sinh viên
|
34(V)251.3 CƠ 2012
|
Sách tham khảo
|
144
|
|
|
|
8
|
MSVLMT 014405
|
Mượn sinh viên
|
34(V)251.3 CƠ 2012
|
Sách tham khảo
|
143
|
|
|
|
9
|
MSVLMT 014404
|
Mượn sinh viên
|
34(V)251.3 CƠ 2012
|
Sách tham khảo
|
142
|
|
|
|
10
|
MSVLMT 014403
|
Mượn sinh viên
|
34(V)251.3 CƠ 2012
|
Sách tham khảo
|
141
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|