• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34.61
    Nhan đề: Hội nhập kinh tế quốc tế :

Kí hiệu phân loại 34.61
Tác giả TT Bộ Tư pháp.
Nhan đề Hội nhập kinh tế quốc tế :tài liệu bồi dưỡng của ngành tư pháp /Bộ Tư pháp
Thông tin xuất bản Hà Nội :Tư pháp,2006
Mô tả vật lý 791 tr. ;24 cm.
Từ khóa Luật quốc tế
Từ khóa Kinh tế quốc tế
Từ khóa Hội nhập quốc tế
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Công Hồng,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Thanh,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thành Hưng,, ThS
Tác giả(bs) CN Hoàng, Thế Liên,, PGS. TS.
Tác giả(bs) CN Phạm, Hồ Hương,, ThS
Tác giả(bs) CN Hoàng, Phước Hiệp,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Bá Diến,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Khánh Ngọc,, ThS
Tác giả(bs) CN Hoa, Hữu Long
Tác giả(bs) CN Lương, Hoàng Thái
Tác giả(bs) CN Phạm, Mạnh Dũng
Tác giả(bs) CN Trần, Quang Cường
Tác giả(bs) CN Trương, Nhật Quang
Tác giả(bs) CN Tăng, Văn Nghĩa,, TS
Tác giả(bs) CN Đặng, Hoàng Oanh,, ThS
Tác giả(bs) CN Vũ, Đức Long,, TS
Tác giả(bs) CN Bạch, Quốc An,, ThS
Tác giả(bs) CN Phạm, Đình Chướng,, TS
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLQT(4): DSVLQT 000764-6, DSVLQT 001239
000 00000cam a2200000 a 4500
00111851
0022
00413853
008071213s2006 vm| e 000 0 vie d
0091 0
039|a201312031108|bhanhlt|c201312031108|dhanhlt|y200612221019|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34.61
090 |a34.61|bHOI 2006
1101 |aBộ Tư pháp.
24510|aHội nhập kinh tế quốc tế :|btài liệu bồi dưỡng của ngành tư pháp /|cBộ Tư pháp
260 |aHà Nội :|bTư pháp,|c2006
300 |a791 tr. ;|c24 cm.
653 |aLuật quốc tế
653 |aKinh tế quốc tế
653 |aHội nhập quốc tế
7001 |aNguyễn, Công Hồng,|cThS
7001 |aNguyễn, Văn Thanh,|cTS
7001 |aNguyễn, Thành Hưng,|cThS
7001 |aHoàng, Thế Liên,|cPGS. TS.|eChủ biên
7001 |aPhạm, Hồ Hương,|cThS
7001 |aHoàng, Phước Hiệp,|cTS
7001 |aNguyễn, Bá Diến,|cPGS. TS
7001 |aNguyễn, Khánh Ngọc,|cThS
7001 |aHoa, Hữu Long
7001 |aLương, Hoàng Thái
7001 |aPhạm, Mạnh Dũng
7001 |aTrần, Quang Cường
7001 |aTrương, Nhật Quang
7001 |aTăng, Văn Nghĩa,|cTS
7001 |aĐặng, Hoàng Oanh,|cThS
7001 |aVũ, Đức Long,|cTS
7001 |aBạch, Quốc An,|cThS
7001 |aPhạm, Đình Chướng,|cTS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(4): DSVLQT 000764-6, DSVLQT 001239
890|a4|b0|c0|d0
930 |aLê Tuyết Mai
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLQT 001239 Đọc sinh viên 34.61 HOI 2006 Sách tham khảo 4
2 DSVLQT 000766 Đọc sinh viên 34.61 HOI 2006 Sách tham khảo 3
3 DSVLQT 000765 Đọc sinh viên 34.61 HOI 2006 Sách tham khảo 2
4 DSVLQT 000764 Đọc sinh viên 34.61 HOI 2006 Sách tham khảo 1