- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34.62(075)
Nhan đề: Giáo trình Luật thương mại quốc tế /
Kí hiệu phân loại
| 34.62(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình Luật thương mại quốc tế /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nông Quốc Bình chủ biên ; Nguyễn Thị Thu Hiền, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2006 |
Mô tả vật lý
| 423 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Thương mại quốc tế |
Từ khóa
| Luật thương mại quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Quốc Kỳ,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Hiền,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thuận,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Ngọc Sơn,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Phước Hiệp,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bá Diến,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Nông, Quốc Bình,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Hồng Minh,, TS |
Giá tiền
| 36000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(3): DSVGT 001017-9 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(3): MSVGT 060775, MSVGT 061062, MSVGT 061267 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11210 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13211 |
---|
008 | 060823s2006 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201511060821|bhanhlt|c201511060821|dhanhlt|y200608210406|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.62(075) |
---|
090 | |a34.62(075)|bGIA 2006 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật thương mại quốc tế /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nông Quốc Bình chủ biên ; Nguyễn Thị Thu Hiền, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2006 |
---|
300 | |a423 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aLuật thương mại quốc tế |
---|
700 | 1 |aNgô, Quốc Kỳ,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thu Hiền,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thuận,|cThS |
---|
700 | 1 |aBùi, Ngọc Sơn,|cTS |
---|
700 | 1 |aHoàng, Phước Hiệp,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Bá Diến,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aNông, Quốc Bình,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Hồng Minh,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(3): DSVGT 001017-9 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(3): MSVGT 060775, MSVGT 061062, MSVGT 061267 |
---|
890 | |a6|b6|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a36000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 001019
|
Đọc sinh viên
|
34.62(075) GIA 2006
|
Giáo trình
|
650
|
|
|
|
2
|
DSVGT 001018
|
Đọc sinh viên
|
34.62(075) GIA 2006
|
Giáo trình
|
649
|
|
|
|
3
|
DSVGT 001017
|
Đọc sinh viên
|
34.62(075) GIA 2006
|
Giáo trình
|
648
|
|
|
|
4
|
MSVGT 061267
|
Mượn sinh viên
|
34.62(075) GIA 2006
|
Giáo trình
|
574
|
|
|
|
5
|
MSVGT 060775
|
Mượn sinh viên
|
34.62(075) GIA 2006
|
Giáo trình
|
88
|
Hạn trả:15-06-2013
|
|
|
6
|
MSVGT 061062
|
Mượn sinh viên
|
34.62(075) GIA 2006
|
Giáo trình
|
372
|
Hạn trả:12-01-2015
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|