- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)61(075) GIA 2005
Nhan đề: Giáo trình Luật thương mại quốc tế /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)61(075) |
Tác giả TT
| Đại học Quốc gia Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình Luật thương mại quốc tế /Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa luật ; Nguyễn Bá Diến chủ biên ; Nông Quốc Bình, ... [ et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2005 |
Mô tả vật lý
| 667 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật quốc tế |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Thương mại quốc tế |
Từ khóa
| Luật thương mại quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Quốc Kỳ,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bá Diến, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nông, Quốc Bình,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Đồng, Thị Kim Thoa,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Vinh,, ThS |
Giá tiền
| 67000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(48): DSVGT 001743-90 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(2): PHGT 005489-90 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15636 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17816 |
---|
005 | 202301091419 |
---|
008 | 091007s2005 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230109141917|bhuent|c201311231401|dhanhlt|y200910071633|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)61(075)|bGIA 2005 |
---|
110 | 1 |aĐại học Quốc gia Hà Nội.|bKhoa Luật. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật thương mại quốc tế /|cĐại học Quốc gia Hà Nội. Khoa luật ; Nguyễn Bá Diến chủ biên ; Nông Quốc Bình, ... [ et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2005 |
---|
300 | |a667 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật quốc tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aLuật thương mại quốc tế |
---|
700 | 1 |aNgô, Quốc Kỳ,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Bá Diến|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNông, Quốc Bình,|cTS |
---|
700 | 1 |aĐồng, Thị Kim Thoa,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tiến Vinh,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(48): DSVGT 001743-90 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(2): PHGT 005489-90 |
---|
890 | |a50|b4|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a67000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 001790
|
Đọc sinh viên
|
34(V)61(075) GIA 2005
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
PHGT 005490
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)61(075) GIA 2005
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
3
|
PHGT 005489
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)61(075) GIA 2005
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
4
|
DSVGT 001789
|
Đọc sinh viên
|
34(V)61(075) GIA 2005
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
5
|
DSVGT 001788
|
Đọc sinh viên
|
34(V)61(075) GIA 2005
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
6
|
DSVGT 001787
|
Đọc sinh viên
|
34(V)61(075) GIA 2005
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
7
|
DSVGT 001786
|
Đọc sinh viên
|
34(V)61(075) GIA 2005
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
8
|
DSVGT 001785
|
Đọc sinh viên
|
34(V)61(075) GIA 2005
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
9
|
DSVGT 001784
|
Đọc sinh viên
|
34(V)61(075) GIA 2005
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
10
|
DSVGT 001783
|
Đọc sinh viên
|
34(V)61(075) GIA 2005
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|