- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)209(075) GIA 2012
Nhan đề: Giáo trình Luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)209(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình Luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Thị Vân Anh chủ biên ; Nguyễn Văn Cương, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2012 |
Mô tả vật lý
| 218 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Kinh tế |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Giải quyết tranh chấp |
Từ khóa
| Người tiêu dùng |
Từ khóa
| Quyền lợi người tiêu dùng |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Nguyên Khánh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đình Nghị,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Cương,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Vân Anh,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Phát,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Vĩnh Bạch Dương,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Sơn,, TS |
Giá tiền
| 22000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(48): DSVGT 003209-22, DSVGT 003225-58 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(295): MSVGT 087198-211, MSVGT 087213-99, MSVGT 087301-14, MSVGT 087316-416, MSVGT 087418-62, MSVGT 087464-97 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(2): PHGT 005446-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25811 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28252 |
---|
005 | 202301091358 |
---|
008 | 120823s2012 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230109135831|bhuent|c201511060831|dhanhlt|y201208231550|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)209(075)|bGIA 2012 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Thị Vân Anh chủ biên ; Nguyễn Văn Cương, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2012 |
---|
300 | |a218 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aGiải quyết tranh chấp |
---|
653 | |aNgười tiêu dùng |
---|
653 | |aQuyền lợi người tiêu dùng |
---|
700 | 1 |aBùi, Nguyên Khánh,|cTS |
---|
700 | 1 |aLê, Đình Nghị,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Thành |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Cương,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Vân Anh,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Như Phát,|cTS |
---|
700 | 1 |aNgô, Vĩnh Bạch Dương,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Sơn,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(48): DSVGT 003209-22, DSVGT 003225-58 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(295): MSVGT 087198-211, MSVGT 087213-99, MSVGT 087301-14, MSVGT 087316-416, MSVGT 087418-62, MSVGT 087464-97 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(2): PHGT 005446-7 |
---|
890 | |a345|b693|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a22000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 087497
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
348
|
|
|
|
2
|
MSVGT 087496
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
347
|
|
|
|
3
|
MSVGT 087495
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
346
|
|
|
|
4
|
MSVGT 087494
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
345
|
|
|
|
5
|
PHGT 005447
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)209(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
345
|
|
|
|
6
|
PHGT 005446
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)209(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
344
|
|
|
|
7
|
MSVGT 087493
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
344
|
|
|
|
8
|
MSVGT 087492
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
343
|
|
|
|
9
|
MSVGT 087491
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
342
|
|
|
|
10
|
MSVGT 087490
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
341
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|