• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)209(075)
    Nhan đề: Giáo trình Luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng /

Kí hiệu phân loại 34(V)209(075)
Nhan đề Giáo trình Luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng /Chủ biên: Nguyễn Thị Vân Anh, Nguyễn Văn Cương ; Ngô Vĩnh Bạch Dương, ... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia - Sự thật,2012
Mô tả vật lý 296 tr. ;21 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật Kinh tế
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Giải quyết tranh chấp
Từ khóa Người tiêu dùng
Từ khóa Bảo vệ người tiêu dùng
Từ khóa Quyền lợi người tiêu dùng
Tác giả(bs) CN Bùi, Nguyên Khánh,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Thành
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Cương,, TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Vân Anh,, TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Như Phát,, TS
Tác giả(bs) CN Ngô, Vĩnh Bạch Dương,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ngọc Sơn,, TS
Giá tiền 49000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGT(20): DSVGT 003789-808
Địa chỉ DHLMượn sinh viênGT(180): MSVGT 090478-657
000 00000cam a2200000 a 4500
00127984
0021
00430469
008130327s2012 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201311231415|bhanhlt|c201311231415|dhanhlt|y201303270956|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)209(075)
090 |a34(V)209(075)|bGIA 2012
24500|aGiáo trình Luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng /|cChủ biên: Nguyễn Thị Vân Anh, Nguyễn Văn Cương ; Ngô Vĩnh Bạch Dương, ... [et al.]
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia - Sự thật,|c2012
300 |a296 tr. ;|c21 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật Kinh tế
653 |aGiáo trình
653 |aGiải quyết tranh chấp
653 |aNgười tiêu dùng
653 |aBảo vệ người tiêu dùng
653 |aQuyền lợi người tiêu dùng
7001 |aBùi, Nguyên Khánh,|cTS
7001 |aNguyễn, Văn Thành
7001 |aNguyễn, Văn Cương,|cTS.,|eChủ biên
7001 |aNguyễn, Thị Vân Anh,|cTS.,|eChủ biên
7001 |aNguyễn, Như Phát,|cTS
7001 |aNgô, Vĩnh Bạch Dương,|cThS
7001 |aNguyễn, Ngọc Sơn,|cTS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(20): DSVGT 003789-808
852|aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(180): MSVGT 090478-657
890|a200|b143|c0|d0
930 |aHà Thị Ngọc
950 |a49000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVGT 090657 Mượn sinh viên 34(V)209(075) GIA 2012 Giáo trình 200
2 MSVGT 090656 Mượn sinh viên 34(V)209(075) GIA 2012 Giáo trình 199
3 MSVGT 090655 Mượn sinh viên 34(V)209(075) GIA 2012 Giáo trình 198
4 MSVGT 090654 Mượn sinh viên 34(V)209(075) GIA 2012 Giáo trình 197
5 MSVGT 090653 Mượn sinh viên 34(V)209(075) GIA 2012 Giáo trình 196
6 MSVGT 090652 Mượn sinh viên 34(V)209(075) GIA 2012 Giáo trình 195
7 MSVGT 090651 Mượn sinh viên 34(V)209(075) GIA 2012 Giáo trình 194
8 MSVGT 090650 Mượn sinh viên 34(V)209(075) GIA 2012 Giáo trình 193
9 MSVGT 090649 Mượn sinh viên 34(V)209(075) GIA 2012 Giáo trình 192
10 MSVGT 090648 Mượn sinh viên 34(V)209(075) GIA 2012 Giáo trình 191