- TL Hội nghị, hội thảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.629 GIA 2016
Nhan đề: Giảng dạy các môn Luật So sánh chuyên ngành tại một số cơ sở đào tạo luật trên thế giới và bài học kinh nghiệm cho Trường Đại học Luật Hà Nội :
BBK
| 34.629 |
Hội nghị, hội thảo
| Hội thảo khoa học Giảng dạy các môn Luật So sánh chuyên ngành tại một số cơ sở đào tạo luật trên thế giới và bài học kinh nghiệm cho Trường Đại học Luật Hà Nội, |
Nhan đề
| Giảng dạy các môn Luật So sánh chuyên ngành tại một số cơ sở đào tạo luật trên thế giới và bài học kinh nghiệm cho Trường Đại học Luật Hà Nội : kỷ yếu hội thảo khoa học / Trường Đại học Luật Hà Nội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội, 2016 |
Mô tả vật lý
| 129 tr. : 28 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các bài tham luận nghiên cứu việc giảng dạy Luật So sánh và các môn Luật So sánh chuyên ngành tại các cơ sở đào tạo luật của một số nước trên thế giới, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm cho Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Từ khoá
| Việt Nam |
Từ khoá
| Luật So sánh |
Từ khoá
| Thế giới |
Từ khoá
| Giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Minh Tuấn,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Mạnh Hùng,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ánh Vân,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Nguyên Khánh,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Lệ Thu,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Hằng,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Minh Hồng,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quý Đạt,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thị Hồng Tuyến,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Minh Trang,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Minh Trang |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Thị Út,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Toàn Thắng,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Xuân Châu,, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênHT(2): DSVHT 000385-6 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieuhoinghihoithao/captruong/2016/giangdaycacmonluatsosanhchuyennganhtaimotsocosodaotaoluattrenthegioi/agiangdaycacmonluatsosanhthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 46917 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 62CE75D7-174D-487B-AE95-ABCE5988CDCC |
---|
005 | 202207291636 |
---|
008 | 171109s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220729163555|bhoanvt|c20171207090132|dluongvt|y20171109165809|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.629|bGIA 2016 |
---|
111 | 2 |aHội thảo khoa học Giảng dạy các môn Luật So sánh chuyên ngành tại một số cơ sở đào tạo luật trên thế giới và bài học kinh nghiệm cho Trường Đại học Luật Hà Nội,|cHà Nội,|d2016 |
---|
245 | 10|aGiảng dạy các môn Luật So sánh chuyên ngành tại một số cơ sở đào tạo luật trên thế giới và bài học kinh nghiệm cho Trường Đại học Luật Hà Nội : |bkỷ yếu hội thảo khoa học / |cTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội, |c2016 |
---|
300 | |a129 tr. : |b28 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các bài tham luận nghiên cứu việc giảng dạy Luật So sánh và các môn Luật So sánh chuyên ngành tại các cơ sở đào tạo luật của một số nước trên thế giới, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm cho Trường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật So sánh |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aGiảng dạy |
---|
700 | 1 |aĐặng, Minh Tuấn,|cTS. |
---|
700 | 1 |aChu, Mạnh Hùng,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Ánh Vân,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aBùi, Nguyên Khánh,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aĐào, Lệ Thu,|cTS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Minh Hằng,|cTS. |
---|
700 | 1|aBùi, Minh Hồng,|cTS. |
---|
700 | 1|aPhạm, Quý Đạt,|cThS. |
---|
700 | 1|aĐặng, Thị Hồng Tuyến,|cThS. |
---|
700 | 1|aPhạm, Minh Trang,|cThS. |
---|
700 | 1|aBùi, Thị Minh Trang |
---|
700 | 1|aHà, Thị Út,|cThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Toàn Thắng,|cTS. |
---|
700 | 1|aHoàng, Xuân Châu,|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cHT|j(2): DSVHT 000385-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieuhoinghihoithao/captruong/2016/giangdaycacmonluatsosanhchuyennganhtaimotsocosodaotaoluattrenthegioi/agiangdaycacmonluatsosanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVHT 000386
|
Đọc sinh viên
|
34.629 GIA 2016
|
Kỷ yếu hội thảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVHT 000385
|
Đọc sinh viên
|
34.629 GIA 2016
|
Kỷ yếu hội thảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|