- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)015 CAI 2004
Nhan đề: Cải cách tư pháp ở Việt Nam trong giai đoạn xây dựng Nhà nước pháp quyền /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)015 |
Tác giả TT
| Đại học Quốc gia Hà Nội. |
Nhan đề
| Cải cách tư pháp ở Việt Nam trong giai đoạn xây dựng Nhà nước pháp quyền /Chủ biên: Lê Cảm, Nguyễn Ngọc Chí |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2004 |
Mô tả vật lý
| 555 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật hành chính |
Từ khóa
| Nhà nước pháp quyền |
Từ khóa
| Công tác tư pháp |
Từ khóa
| Tư pháp |
Từ khóa
| Cải cách tư pháp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Chí,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Cảm,, TSKH., |
Giá tiền
| 55600 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLL(8): DSVLL 000460-7 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLL(20): MSVLL 001638-57 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 005452-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12702 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14719 |
---|
005 | 201801090949 |
---|
008 | 070831s2004 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180109094916|bluongvt|c20170210103618|dhuent|y200708311020|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)015|bCAI 2004 |
---|
110 | 1 |aĐại học Quốc gia Hà Nội.|bKhoa Luật. |
---|
245 | 10|aCải cách tư pháp ở Việt Nam trong giai đoạn xây dựng Nhà nước pháp quyền /|cChủ biên: Lê Cảm, Nguyễn Ngọc Chí |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2004 |
---|
300 | |a555 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aNhà nước pháp quyền |
---|
653 | |aCông tác tư pháp |
---|
653 | |aTư pháp |
---|
653 | |aCải cách tư pháp |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Chí,|cTS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aLê, Cảm,|cTSKH.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLL|j(8): DSVLL 000460-7 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLL|j(20): MSVLL 001638-57 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005452-3 |
---|
890 | |a30|b81|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a55600 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLL 001657
|
Mượn sinh viên
|
34(V)015 CAI 2004
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005453
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)015 CAI 2004
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
3
|
MSVLL 001656
|
Mượn sinh viên
|
34(V)015 CAI 2004
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
4
|
PHSTK 005452
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)015 CAI 2004
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
5
|
MSVLL 001655
|
Mượn sinh viên
|
34(V)015 CAI 2004
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
6
|
MSVLL 001654
|
Mượn sinh viên
|
34(V)015 CAI 2004
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
7
|
MSVLL 001653
|
Mượn sinh viên
|
34(V)015 CAI 2004
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
8
|
MSVLL 001652
|
Mượn sinh viên
|
34(V)015 CAI 2004
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
9
|
MSVLL 001651
|
Mượn sinh viên
|
34(V)015 CAI 2004
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
10
|
MSVLL 001650
|
Mượn sinh viên
|
34(V)015 CAI 2004
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|