- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)24(075)
Nhan đề: Giáo trình Luật đất đai /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)24(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình Luật đất đai /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Trần Quang Huy chủ biên ; Nguyễn Quang Tuyến, ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2005 |
Mô tả vật lý
| 496 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Đất đai |
Từ khóa
| Luật Đất đai |
Từ khóa
| Đất nông nghiệp |
Từ khóa
| Sử dụng đất đai |
Từ khóa
| Đất phi nông nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Tuyến,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Nhung,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Dung,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thu Thuỷ,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Minh Phương,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Nga,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Huy,, TS., |
Giá tiền
| 42000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGTL(3): DSVGTL 000920-2 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGTL(1): MSVGTL 051737 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10143 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12118 |
---|
008 | 081219s2005 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201607011014|bhanhlt|c201607011014|dhanhlt|y200511281003|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)24(075) |
---|
090 | |a34(V)24(075)|bGIA 2005 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật đất đai /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Trần Quang Huy chủ biên ; Nguyễn Quang Tuyến, ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2005 |
---|
300 | |a496 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐất đai |
---|
653 | |aLuật Đất đai |
---|
653 | |aĐất nông nghiệp |
---|
653 | |aSử dụng đất đai |
---|
653 | |aĐất phi nông nghiệp |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quang Tuyến,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hồng Nhung,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Dung,|cThS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thu Thuỷ,|cThS |
---|
700 | 1 |aHuỳnh, Minh Phương,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Nga,|cThS |
---|
700 | 1 |aTrần, Quang Huy,|cTS.,|echủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTL|j(3): DSVGTL 000920-2 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGTL|j(1): MSVGTL 051737 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a42000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGTL 000922
|
Đọc sinh viên
|
34(V)24(075) GIA 2005
|
Sách tham khảo 2
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVGTL 000921
|
Đọc sinh viên
|
34(V)24(075) GIA 2005
|
Sách tham khảo 2
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVGTL 000920
|
Đọc sinh viên
|
34(V)24(075) GIA 2005
|
Sách tham khảo 2
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVGTL 051737
|
Mượn sinh viên
|
34(V)24(075) GIA 2005
|
Sách tham khảo 2
|
1155
|
Hạn trả:29-07-2012
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|