• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 327.51
    Nhan đề: Cộng đồng các quốc gia độc lập (SNG): Những vấn đề chính trị - Kinh tế nổi bật /

Kí hiệu phân loại 327.51
Nhan đề Cộng đồng các quốc gia độc lập (SNG): Những vấn đề chính trị - Kinh tế nổi bật /Đặng Minh Đức chủ biên; Nguyễn Quang Thuấn,... [et al.].
Thông tin xuất bản Hà Nội :Khoa học Xã hội,2011
Mô tả vật lý 307 tr. ;20,5 cm
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Âu
Từ khóa Kinh tế
Từ khóa Chính trị
Từ khóa Thế giới
Từ khóa An ninh
Từ khóa Cộng đồng
Từ khóa SNG
Từ khóa Quốc gia độc lập
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quang Thuấn,, GS. TS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Cảnh Toàn,, TS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thanh Hương,, TS.
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Thu Huyền,, ThS.
Tác giả(bs) CN Đặng, Minh Đức,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Đặng, Minh Đức,, ThS.
Tác giả(bs) CN Chử, Thị Nhuần
Tác giả(bs) CN Nguyễn, An Hà,, TS.
Tác giả(bs) CN Phan, Anh Dũng,, ThS.
Tác giả(bs) CN Trịnh, Thị Hiền,, ThS.
Tác giả(bs) CN Vũ, Thụy Trang,, ThS.
Giá tiền 50000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênCT(10): DSVCT 001519-28
000 00000cam a2200000 a 4500
00135416
0022
00438055
008140915s2011 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201409151553|bthaoct|c201409151553|dthaoct|y201409150900|znhunt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a327.51
090 |a327.51|bCÔN 2011
24500|aCộng đồng các quốc gia độc lập (SNG): Những vấn đề chính trị - Kinh tế nổi bật /|cĐặng Minh Đức chủ biên; Nguyễn Quang Thuấn,... [et al.].
260 |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2011
300 |a307 tr. ;|c20,5 cm
500 |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Âu
653 |aKinh tế
653 |aChính trị
653 |aThế giới
653 |aAn ninh
653 |aCộng đồng
653 |aSNG
653 |aQuốc gia độc lập
7001 |aNguyễn, Quang Thuấn,|cGS. TS.
7001 |aNguyễn, Cảnh Toàn,|cTS.
7001 |aNguyễn, Thanh Hương,|cTS.
7001 |aTrần, Thị Thu Huyền,|cThS.
7001 |aĐặng, Minh Đức,|cThS.,|eChủ biên
7001 |aĐặng, Minh Đức,|cThS.
7001 |aChử, Thị Nhuần
7001 |aNguyễn, An Hà,|cTS.
7001 |aPhan, Anh Dũng,|cThS.
7001 |aTrịnh, Thị Hiền,|cThS.
7001 |aVũ, Thụy Trang,|cThS.
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(10): DSVCT 001519-28
890|a10|b0|c0|d0
950 |a50000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVCT 001528 Đọc sinh viên 327.51 CÔN 2011 Sách tham khảo 10
2 DSVCT 001527 Đọc sinh viên 327.51 CÔN 2011 Sách tham khảo 9
3 DSVCT 001526 Đọc sinh viên 327.51 CÔN 2011 Sách tham khảo 8
4 DSVCT 001525 Đọc sinh viên 327.51 CÔN 2011 Sách tham khảo 7
5 DSVCT 001524 Đọc sinh viên 327.51 CÔN 2011 Sách tham khảo 6
6 DSVCT 001523 Đọc sinh viên 327.51 CÔN 2011 Sách tham khảo 5
7 DSVCT 001522 Đọc sinh viên 327.51 CÔN 2011 Sách tham khảo 4
8 DSVCT 001521 Đọc sinh viên 327.51 CÔN 2011 Sách tham khảo 3
9 DSVCT 001520 Đọc sinh viên 327.51 CÔN 2011 Sách tham khảo 2
10 DSVCT 001519 Đọc sinh viên 327.51 CÔN 2011 Sách tham khảo 1