|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1412 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1775 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311290818|bmaipt|c201311290818|dmaipt|y200201111043|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)115.1 |
---|
100 | 1 |aTrần, Văn Tám |
---|
245 | 10|aHội đồng nhân dân cấp cơ sở với việc thực hiện quy chế dân chủ ở cơ sở /|cTrần Văn Tám |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aHội đồng nhân dân |
---|
653 | |aUỷ ban nhân dân |
---|
653 | |aQuy chế dân chủ |
---|
773 | 0 |tNgười đại biểu nhân dân.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 8 (74)/1998, tr. 14 - 15. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào