|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25814 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 28255 |
---|
005 | 20120827090730.0 |
---|
008 | 120827s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310291520|bmaipt|c201310291520|dmaipt|y201208270918|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a9(V)131 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Minh Tường,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aChính sách đối với các dân tộc thiểu số vùng biên giới phía Bắc của vương triều Lý /|cNguyễn Minh Tường |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aChính sách dân tộc |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aTriều Lý |
---|
653 | |aBiên giới phía Bắc |
---|
653 | |aNùng Trí Cao |
---|
653 | |aTù trưởng |
---|
653 | . |aĐại Việt |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu Lịch sử.|dViện Sử học,|gSố 5 (433)/2012, tr. 24 - 32. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào