Kí hiệu phân loại
| 34(V)023.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Tường |
Nhan đề
| Cải cách hành chính dưới triều Minh - Mệnh (1820-1840) /Nguyễn Minh Tường ; Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Sử học |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Khoa học Xã hội,1996 |
Mô tả vật lý
| 284 tr. ;19 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Sử học |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Phong kiến |
Từ khóa
| Cải cách hành chính |
Từ khóa
| Bộ máy nhà nước |
Từ khóa
| Triều Nguyễn |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLSN(7): DSVLSN 000507-9, DSVLSN 000511-2, DSVLSN0119-20 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005136 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3241 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3922 |
---|
005 | 202301061128 |
---|
008 | 070914s1996 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230106112820|bhuent|c201310261636|dhanhlt|y200209090922|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)023.4|bNG - T 1996 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Minh Tường |
---|
245 | 10|aCải cách hành chính dưới triều Minh - Mệnh (1820-1840) /|cNguyễn Minh Tường ; Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Sử học |
---|
260 | |aHà Nội:|bKhoa học Xã hội,|c1996 |
---|
300 | |a284 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Sử học |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPhong kiến |
---|
653 | |aCải cách hành chính |
---|
653 | |aBộ máy nhà nước |
---|
653 | |aTriều Nguyễn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLSN|j(7): DSVLSN 000507-9, DSVLSN 000511-2, DSVLSN0119-20 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005136 |
---|
890 | |a8|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLSN 000512
|
Đọc sinh viên
|
34(V)023.4 NG - T 1996
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005136
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)023.4 NG - T 1996
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
DSVLSN 000511
|
Đọc sinh viên
|
34(V)023.4 NG - T 1996
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
DSVLSN 000509
|
Đọc sinh viên
|
34(V)023.4 NG - T 1996
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
DSVLSN 000508
|
Đọc sinh viên
|
34(V)023.4 NG - T 1996
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
DSVLSN 000507
|
Đọc sinh viên
|
34(V)023.4 NG - T 1996
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
DSVLSN0120
|
Đọc sinh viên
|
34(V)023.4 NG - T 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
DSVLSN0119
|
Đọc sinh viên
|
34(V)023.4 NG - T 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào