|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1461 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1835 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312051040|bmaipt|c201312051040|dmaipt|y200201111043|zbanglc |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)208 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Vinh |
---|
245 | 10|aNhững vấn đề vướng mắc trong việc giải quyết phá sản doanh nghiệp /|cNguyễn Thị Vinh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
653 | |aHoạt động kinh doanh |
---|
653 | |aPhá sản doanh nghiệp |
---|
653 | |aĐình chỉ phá sản |
---|
653 | |aGiám đốc doanh nghiệp |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|gSố 2/1999, tr. 6 - 8. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào