|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8600 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 10327 |
---|
008 | 031230s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312061604|bmaipt|c201312061604|dmaipt|y200312300939|zbanglc |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)23 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Việt Cường,|cThS |
---|
245 | 10|aBàn về hợp đồng lao động vô hiệu /|cNguyễn Việt Cường |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aHợp đồng lao động |
---|
653 | |aHợp đồng lao động vô hiệu |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|gSố 12/2003, tr. 12 - 14. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào