• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)410 CHI 2007
    Nhan đề: Chính sách hình sự trong thời kỳ đổi mới ở Việt Nam /

Kí hiệu phân loại 34(V)410
Nhan đề Chính sách hình sự trong thời kỳ đổi mới ở Việt Nam /Phạm Văn Lợi chủ biên ; Trần Đình Nhã, ..
Thông tin xuất bản Hà Nội :Tư pháp,2007
Mô tả vật lý 375 tr. ;20,5 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật Hình sự
Từ khóa Tội phạm
Từ khóa Chính sách hình sự
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Công Hồng,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Hiển,, ThS
Tác giả(bs) CN Lê, Cảm,, PGS. TSKH
Tác giả(bs) CN Đinh, Bích Hà
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Tuyết Hoa,, TS
Tác giả(bs) CN Phạm, Văn Lợi,, TS
Tác giả(bs) CN Trần, Mạnh Đạt,, TS
Tác giả(bs) CN Hoàng, Minh Sơn,, ThS
Tác giả(bs) CN Đỗ, Thúy Vân
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Mạnh Cường
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Minh Khuê
Tác giả(bs) CN Hồ, Trọng Ngũ,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Trần, Đình Nhã,, PGS. TS
Giá tiền 56000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHS(22): DSVLHS 001232-51, DSVLHS 001819-20
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLHS(29): MSVLHS 007142-51, MSVLHS 007153-69, MSVLHS 007710-1
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005942
000 00000cam a2200000 a 4500
00113017
0022
00415048
005202305101036
008071220s2007 vm| ed 001 0 vie d
0091 0
039|a20230510103342|bhiennt|c201311111624|dhanhlt|y200712200334|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)410|bCHI 2007
24500|aChính sách hình sự trong thời kỳ đổi mới ở Việt Nam /|cPhạm Văn Lợi chủ biên ; Trần Đình Nhã, ..
260 |aHà Nội :|bTư pháp,|c2007
300 |a375 tr. ;|c20,5 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật Hình sự
653 |aTội phạm
653 |aChính sách hình sự
7001 |aNguyễn, Công Hồng,|cThS
7001 |aNguyễn, Văn Hiển,|cThS
7001 |aLê, Cảm,|cPGS. TSKH
7001 |aĐinh, Bích Hà
7001 |aLê, Thị Tuyết Hoa,|cTS
7001 |aPhạm, Văn Lợi,|cTS
7001 |aTrần, Mạnh Đạt,|cTS
7001 |aHoàng, Minh Sơn,|cThS
7001 |aĐỗ, Thúy Vân
7001 |aNguyễn, Mạnh Cường
7001 |aNguyễn, Minh Khuê
7001 |aHồ, Trọng Ngũ,|cPGS. TS
7001 |aTrần, Đình Nhã,|cPGS. TS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(22): DSVLHS 001232-51, DSVLHS 001819-20
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(29): MSVLHS 007142-51, MSVLHS 007153-69, MSVLHS 007710-1
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005942
890|a52|b10|c0|d0
950 |a56000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 005942 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)410 CHI 2007 Sách tham khảo 52
2 DSVLHS 001820 Đọc sinh viên 34(V)410 CHI 2007 Sách tham khảo 51
3 DSVLHS 001819 Đọc sinh viên 34(V)410 CHI 2007 Sách tham khảo 50
4 MSVLHS 007711 Mượn sinh viên 34(V)410 CHI 2007 Sách tham khảo 49
5 MSVLHS 007710 Mượn sinh viên 34(V)410 CHI 2007 Sách tham khảo 48
6 DSVLHS 001251 Đọc sinh viên 34(V)410 CHI 2007 Sách tham khảo 47
7 DSVLHS 001250 Đọc sinh viên 34(V)410 CHI 2007 Sách tham khảo 46
8 DSVLHS 001249 Đọc sinh viên 34(V)410 CHI 2007 Sách tham khảo 45
9 DSVLHS 001248 Đọc sinh viên 34(V)410 CHI 2007 Sách tham khảo 44
10 DSVLHS 001247 Đọc sinh viên 34(V)410 CHI 2007 Sách tham khảo 43