|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1697 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2099 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311301416|bmaipt|c201311301416|dmaipt|y200201111044|zbanglc |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)02 |
---|
100 | 1 |aHoàng, Văn Lân |
---|
245 | 10|aĐồi điều về làng xã Việt Nam xưa /|cHoàng Văn Lân |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aNông thôn |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aTư tưởng |
---|
653 | |aLàng xã |
---|
653 | |aNgười tiểu nông |
---|
653 | |aTâm lý |
---|
653 | |aXã hội quân chủ |
---|
773 | 0 |tXưa nay,|gSố 1 (59)/1999, tr. 22 - 23. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào