Giá tiền 45000
Kí hiệu phân loại 1D1
Tác giả CN Lê, Thanh Sinh
Nhan đề Triết học thực tiễn. /. Tập 1 /Lê Thanh Sinh.
Thông tin xuất bản TP. Hồ Chí Minh :Nxb.TP. Hồ Chí Minh,2002
Mô tả vật lý 351 tr. ;20 cm.
Từ khóa Triết học
Từ khóa Xã hội
Từ khóa Quản lý nhân sự
Từ khóa Quản lý doanh nghiệp
Từ khóa Triết học thực tiễn
Từ khóa Triết lý giáo dục
Giá tiền 45000
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênTKM(3): GVTKM 0807-9
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTKM(3): DSVTKM 0658-60
000 00000cam a2200000 a 4500
0018030
0022
0049520
008020604s2002 vm| ae 00000 vie d
0091 0
020 |c45000
039|a201505221552|bhanhlt|c201505221552|dhanhlt|y200303130954|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a1D1
090 |a1D1|bLÊ - S 2002
1001 |aLê, Thanh Sinh
24510|aTriết học thực tiễn. /. |nTập 1 /|cLê Thanh Sinh.
260 |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb.TP. Hồ Chí Minh,|c2002
300 |a351 tr. ;|c20 cm.
653 |aTriết học
653 |aXã hội
653 |aQuản lý nhân sự
653 |aQuản lý doanh nghiệp
653 |aTriết học thực tiễn
653 |aTriết lý giáo dục
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cTKM|j(3): GVTKM 0807-9
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(3): DSVTKM 0658-60
890|a6|b3|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a45000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVTKM 0809 Đọc giáo viên 1D1 LÊ - S 2002 Sách tham khảo 6
2 GVTKM 0808 Đọc giáo viên 1D1 LÊ - S 2002 Sách tham khảo 5
3 GVTKM 0807 Đọc giáo viên 1D1 LÊ - S 2002 Sách tham khảo 4
4 DSVTKM 0660 Đọc sinh viên 1D1 LÊ - S 2002 Sách tham khảo 3
5 DSVTKM 0659 Đọc sinh viên 1D1 LÊ - S 2002 Sách tham khảo 2
6 DSVTKM 0658 Đọc sinh viên 1D1 LÊ - S 2002 Sách tham khảo 1