|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8030 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9520 |
---|
008 | 020604s2002 vm| ae 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000 |
---|
039 | |a201505221552|bhanhlt|c201505221552|dhanhlt|y200303130954|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1D1 |
---|
090 | |a1D1|bLÊ - S 2002 |
---|
100 | 1 |aLê, Thanh Sinh |
---|
245 | 10|aTriết học thực tiễn. /. |nTập 1 /|cLê Thanh Sinh. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb.TP. Hồ Chí Minh,|c2002 |
---|
300 | |a351 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aQuản lý nhân sự |
---|
653 | |aQuản lý doanh nghiệp |
---|
653 | |aTriết học thực tiễn |
---|
653 | |aTriết lý giáo dục |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTKM|j(3): GVTKM 0807-9 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(3): DSVTKM 0658-60 |
---|
890 | |a6|b3|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a45000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVTKM 0809
|
Đọc giáo viên
|
1D1 LÊ - S 2002
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
GVTKM 0808
|
Đọc giáo viên
|
1D1 LÊ - S 2002
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
GVTKM 0807
|
Đọc giáo viên
|
1D1 LÊ - S 2002
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVTKM 0660
|
Đọc sinh viên
|
1D1 LÊ - S 2002
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVTKM 0659
|
Đọc sinh viên
|
1D1 LÊ - S 2002
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVTKM 0658
|
Đọc sinh viên
|
1D1 LÊ - S 2002
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào