|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33976 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 36588 |
---|
008 | 140425s2010 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201404251608|bthaoct|c201404251608|dthaoct|y201404251554|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.623 |
---|
090 | |a34.623|bNG - LÂ 2010 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Ngọc Lâm |
---|
245 | 10|aGiải quyết tranh chấp hợp đồng thương mại quốc tế :|bnhận dạng tranh chấp, biện pháp ngăn ngừa và phương pháp giải quyết /|cNguyễn Ngọc Lâm |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2010 |
---|
300 | |a374 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aTư pháp quốc tế |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aHợp đồng thương mại quốc tế |
---|
653 | |aTrọng tài thương mại |
---|
653 | |aGiải quyết tranh chấp |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTP|j(5): DSVLTP 001764-8 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLTP|j(24): MSVLTP 003570, MSVLTP 003572-94 |
---|
890 | |a29|b94|c0|d0 |
---|
950 | |a50000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLTP 003594
|
Mượn sinh viên
|
34.623 NG - LÂ 2010
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
MSVLTP 003592
|
Mượn sinh viên
|
34.623 NG - LÂ 2010
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
3
|
MSVLTP 003591
|
Mượn sinh viên
|
34.623 NG - LÂ 2010
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
4
|
MSVLTP 003590
|
Mượn sinh viên
|
34.623 NG - LÂ 2010
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
5
|
MSVLTP 003589
|
Mượn sinh viên
|
34.623 NG - LÂ 2010
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
6
|
MSVLTP 003588
|
Mượn sinh viên
|
34.623 NG - LÂ 2010
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
7
|
MSVLTP 003587
|
Mượn sinh viên
|
34.623 NG - LÂ 2010
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
8
|
MSVLTP 003586
|
Mượn sinh viên
|
34.623 NG - LÂ 2010
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
9
|
MSVLTP 003585
|
Mượn sinh viên
|
34.623 NG - LÂ 2010
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
10
|
MSVLTP 003584
|
Mượn sinh viên
|
34.623 NG - LÂ 2010
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào