• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)41(075) GIA 2010
    Nhan đề: Giáo trình Luật hình sự Việt Nam /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Ngọc Hoà chủ biên, ... [et.al]

Kí hiệu phân loại 34(V)41(075)
Tác giả TT Trường Đại học Luật Hà Nội.
Nhan đề Giáo trình Luật hình sự Việt Nam /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Ngọc Hoà chủ biên, ... [et.al]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Công an nhân dân
Mô tả vật lý 2 tập ;20.5 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật hình sự
Từ khóa Giáo trình
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Sơn,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ngọc Hoà,, GS. TS.,
Tác giả(bs) CN Lê, Cảm,, PGS. TSKH
Tác giả(bs) CN Dương, Tuyết Miên,, TS
Tác giả(bs) CN Hoàng, Văn Hùng,, TS
Tác giả(bs) CN Phạm, Thị Học,, ThS
Tác giả(bs) CN Trần, Văn Độ,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Trần, Đức Thìn,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Hương,, TS
Tác giả(bs) CN Trương, Quang Vinh,, TS
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGT(8): DSVGT 002453-5, DSVGT 002479, DSVGT 002494, DSVGT 002503, DSVGT 002672-3
Địa chỉ DHLMượn sinh viênGT(3): MSVGT 080493, MSVGT 080561, MSVGT 080627
000 00000cam a2200000 a 4500
00117775
0021
00420067
005202009191606
008100405b vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a20200919160531|bkhangtt|c20180112103107|dhuent|y201004051557|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084 |a34(V)41(075)|bGIA 2010
1101 |aTrường Đại học Luật Hà Nội.
24510|aGiáo trình Luật hình sự Việt Nam /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Ngọc Hoà chủ biên, ... [et.al]
260 |aHà Nội :|bCông an nhân dân
300 |a2 tập ;|c20.5 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật hình sự
653 |aGiáo trình
7001 |aLê, Thị Sơn,|cPGS. TS
7001 |aNguyễn, Ngọc Hoà,|cGS. TS.,|eChủ biên
7001 |aLê, Cảm,|cPGS. TSKH
7001 |aDương, Tuyết Miên,|cTS
7001 |aHoàng, Văn Hùng,|cTS
7001 |aPhạm, Thị Học,|cThS
7001 |aTrần, Văn Độ,|cPGS. TS
7001 |aTrần, Đức Thìn,|cThS
7001 |aNguyễn, Văn Hương,|cTS
7001 |aTrương, Quang Vinh,|cTS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(8): DSVGT 002453-5, DSVGT 002479, DSVGT 002494, DSVGT 002503, DSVGT 002672-3
852|aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(3): MSVGT 080493, MSVGT 080561, MSVGT 080627
890|a11|b4|c0|d0
930 |aHà Thị Ngọc
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVGT 002673 Đọc sinh viên 34(V)41(075) GIA 2010 Giáo trình 96
2 DSVGT 002672 Đọc sinh viên 34(V)41(075) GIA 2010 Giáo trình 95
3 DSVGT 002503 Đọc sinh viên 34(V)41(075) GIA 2010 Giáo trình 77
4 DSVGT 002494 Đọc sinh viên 34(V)41(075) GIA 2010 Giáo trình 68
5 DSVGT 002479 Đọc sinh viên 34(V)41(075) GIA 2010 Giáo trình 53
6 DSVGT 002455 Đọc sinh viên 34(V)41(075) GIA 2010 Giáo trình 32
7 DSVGT 002454 Đọc sinh viên 34(V)41(075) GIA 2010 Giáo trình 31
8 DSVGT 002453 Đọc sinh viên 34(V)41(075) GIA 2010 Giáo trình 30
9 MSVGT 080627 Mượn sinh viên 34(V)41(075) GIA 2010 Giáo trình 281 Hạn trả:24-06-2013
10 MSVGT 080493 Mượn sinh viên 34(V)41(075) GIA 2010 Giáo trình 148 Hạn trả:12-06-2014