- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)41(075)
Nhan đề: Giáo trình luật Hình sự Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)41(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình luật Hình sự Việt Nam /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Ngọc Hoà chủ biên ; Lê Cảm,... [et al.]. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2003 |
Mô tả vật lý
| 743 tr. ;22 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Sơn,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Cảm,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Tuyết Miên,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Hùng,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Học,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Độ,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đức Thìn,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Quang Vinh,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hòa,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hòa, |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Ngọc Thủy,, TS. |
Giá tiền
| 60000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(1): DSVGT 004712 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8716 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10488 |
---|
008 | 040223s2003 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201503091541|bhanhlt|c201503091541|dhanhlt|y200402231103|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)41(075) |
---|
090 | |a34(V)41(075)|bGIA 2003 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGiáo trình luật Hình sự Việt Nam /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Ngọc Hoà chủ biên ; Lê Cảm,... [et al.]. |
---|
250 | |aIn lần thứ 5 |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2003 |
---|
300 | |a743 tr. ;|c22 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Sơn,|cTS. |
---|
700 | 1 |aLê, Cảm,|cTS. |
---|
700 | 1 |aDương, Tuyết Miên,|cTS. |
---|
700 | 1 |aHoàng, Văn Hùng,|cThS. |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Học,|cThS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Độ,|cTS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Đức Thìn,|cThS. |
---|
700 | 1 |aTrương, Quang Vinh,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Hòa,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Hòa,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNgô, Ngọc Thủy,|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(1): DSVGT 004712 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
950 | |a60000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 004712
|
Đọc sinh viên
|
34(V)41(075) GIA 2003
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|