- Luận văn, Luận án
- Ký hiệu PL/XG: 34(V) TR - TR 2023
Nhan đề: Pháp luật về phòng, chống mua bán trẻ em dưới góc độ so sánh :
BBK
| 34(V) |
Tác giả CN
| Trần, Thị Quỳnh Trang |
Nhan đề
| Pháp luật về phòng, chống mua bán trẻ em dưới góc độ so sánh : khoá luận tốt nghiệp / Trần Thị Quỳnh Trang ; ThS. Hà Thị Út hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội, 2023 |
Mô tả vật lý
| 60 tr. ; 28 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề lí luận về phòng, chống mua bán trẻ em. Phân tích thực trạng pháp luật và thực tiễn thực hiện pháp luật về phòng, chống mua bán trẻ em của một số quốc gia; từ đó rút ra kinh nghiệm và đưa ra đề xuất hoàn thiện pháp luật Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật So sánh-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Mua bán trẻ em-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Phòng chống mua bán người |
Thuật ngữ chủ đề
| 123-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| 123-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 105416 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | ADC8089A-2089-43C1-B685-0E1FA47C5B14 |
---|
005 | 202404121346 |
---|
008 | 240405s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL nội sinh |
---|
039 | |a20240412134308|bhuent|c20240411162847|dhiennt|y20240405160139|zchiqpl |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)|bTR - TR 2023 |
---|
100 | 1|aTrần, Thị Quỳnh Trang |
---|
245 | 10|aPháp luật về phòng, chống mua bán trẻ em dưới góc độ so sánh : |bkhoá luận tốt nghiệp / |cTrần Thị Quỳnh Trang ; ThS. Hà Thị Út hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội, |c2023 |
---|
300 | |a60 tr. ; |c28 cm. |
---|
502 | |aKhoá luận tốt nghiệp. Luật Quốc tế. Trường Đại học Luật Hà Nội, 2023 |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 57 - 60 |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề lí luận về phòng, chống mua bán trẻ em. Phân tích thực trạng pháp luật và thực tiễn thực hiện pháp luật về phòng, chống mua bán trẻ em của một số quốc gia; từ đó rút ra kinh nghiệm và đưa ra đề xuất hoàn thiện pháp luật Việt Nam. |
---|
650 | 4|aLuật So sánh|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aMua bán trẻ em|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aPhòng chống mua bán người |
---|
650 | 4|a123|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|a123|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aN |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aLA |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|