|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1928 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 2378 |
---|
008 | 020923s1995 vm| ed m 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311231500|bthaoct|c201311231500|dthaoct|y200209230244|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.616 |
---|
090 | |a34.616|bTR - NG 1995 |
---|
100 | 1 |aTrần, Minh Ngọc |
---|
245 | 10|aCông ước Chicago 1944 về hàng không dân dụng Quốc tế và tổ chức hàng không dân dụng Quốc tế (ICAO). Những vấn đề pháp lý và các thách thức hiện nay /|cTrần Minh Ngọc ; Nguyễn Văn Du hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội,|c1995 |
---|
300 | |a62 tr. ;|c28 cm. |
---|
502 | |aLuận văn tốt nghiệp. Luật Quốc tế. Trường Đại học Luật Hà Nội, 1995. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aChicago |
---|
653 | |aCông ước Chicago 1994 |
---|
653 | |aHàng không dân dụng quốc tế |
---|
653 | |aHàng không dân dụng Việt Nam |
---|
653 | |aHàng không |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLA|j(1): DSVLA93 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aLÊ HÔNG TAI |
---|
930 | |aChu Thị Thao |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLA93
|
Đọc sinh viên
|
34.616 TR - NG 1995
|
Luận án, luận văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào