- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)61(075) GIA 2015
Nhan đề: Giáo trình Luật Quốc tế /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)61(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Quốc tế /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Lê Mai Anh chủ biên ; Hoàng Ly Anh,... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 15 có sửa đổi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an Nhân dân,2015 |
Mô tả vật lý
| 511 tr. ;22 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Quốc tế, bao gồm: khái niệm, nguyên tắc và chủ thể của Luật Quốc tế; Luật Điều ước quốc tế; các vấn đề về dân cư, quyền con người, lãnh thổ trong Luật Quốc tế; Luật Biển quốc tế, Luật Hàng không quốc tế, Luật vũ trụ quốc tế, Luật tổ chức quốc tế,... |
Từ khóa
| Luật Quốc tế |
Từ khóa
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trung Tín,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mai Anh,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thành Nhân,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Mạnh Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Luận,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thuận,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Ngân,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Phước Hiệp,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Mạnh Hùng,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Tiến,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Thắng,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đức Long,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Thao,, TS. |
Giá tiền
| 72000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(9): DSVGT 005107-9, DSVGT 005111-6 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(1): PHGT 005405 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 38865 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41676 |
---|
005 | 202301051119 |
---|
008 | 150807s2015 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047206889 |
---|
039 | |a20230105111938|bhuent|c201508071308|dhiennt|y201508071255|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)61(075)|bGIA 2015 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Quốc tế /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Lê Mai Anh chủ biên ; Hoàng Ly Anh,... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 15 có sửa đổi |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an Nhân dân,|c2015 |
---|
300 | |a511 tr. ;|c22 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Quốc tế, bao gồm: khái niệm, nguyên tắc và chủ thể của Luật Quốc tế; Luật Điều ước quốc tế; các vấn đề về dân cư, quyền con người, lãnh thổ trong Luật Quốc tế; Luật Biển quốc tế, Luật Hàng không quốc tế, Luật vũ trụ quốc tế, Luật tổ chức quốc tế,... |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trung Tín,|cTS. |
---|
700 | 1 |aLê, Mai Anh,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Thành Nhân,|cThS. |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Mạnh Hồng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Luận,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thuận,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Kim Ngân,|cTS. |
---|
700 | 1 |aHoàng, Phước Hiệp,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aChu, Mạnh Hùng,|cTS. |
---|
700 | 1 |aLê, Minh Tiến,|cThS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Thắng,|cTS. |
---|
700 | 1 |aVũ, Đức Long,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hồng Thao,|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(9): DSVGT 005107-9, DSVGT 005111-6 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(1): PHGT 005405 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a72000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 005116
|
Đọc sinh viên
|
34(V)61(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
PHGT 005405
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)61(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
3
|
DSVGT 005115
|
Đọc sinh viên
|
34(V)61(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
4
|
DSVGT 005114
|
Đọc sinh viên
|
34(V)61(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
5
|
DSVGT 005113
|
Đọc sinh viên
|
34(V)61(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
6
|
DSVGT 005112
|
Đọc sinh viên
|
34(V)61(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
DSVGT 005111
|
Đọc sinh viên
|
34(V)61(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
DSVGT 005109
|
Đọc sinh viên
|
34(V)61(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVGT 005108
|
Đọc sinh viên
|
34(V)61(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVGT 005107
|
Đọc sinh viên
|
34(V)61(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|