- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)411.5 BIN 2022
Nhan đề: Bình luận các tội phạm trong lĩnh vực môi trường :
Giá tiền | 450000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)411.5 |
Nhan đề
| Bình luận các tội phạm trong lĩnh vực môi trường : sách chuyên khảo / Chủ biên: Lê Tấn Tới, Nguyễn Trí Tuệ, Đỗ Đức Hồng Hà ; Nguyễn Thị Thảo Nguyên ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2022 |
Mô tả vật lý
| 571 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích, bình luận quy định của Bộ luật Hình sự về các tội phạm trong lĩnh vực môi trường, gồm: khái niệm, dấu hiệu pháp lí của các tội phạm trong lĩnh vực môi trường; quy định chung của Bộ luật Hình sự về hình phạt và biện pháp tư pháp có thể áp dụng đối với các tội phạm; khái niệm, dấu hiệu pháp lí và đường lối xử lí một số loại tội phạm cụ thể như tội gây ô nhiễm môi trường, tội vi phạm quy định về quản lí chất thải nguy hại, tội đưa chất thải vào lãnh thổ Việt Nam,... |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Hình sự-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Bình luận khoa học-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Tội phạm-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trí Tuệ, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đức Hồng Hà, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Tấn Tới, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(3): DSVLHS 002700-2 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHS(5): MSVLHS 012405-9 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 005560-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 94141 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8D64C5FA-D2D3-4E9D-8516-9E8CB9E82E70 |
---|
005 | 202302081010 |
---|
008 | 230207s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043609134|c450000 |
---|
039 | |a20230208100819|bluongvt|c20230207140145|dhiennt|y20230203164523|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)411.5|bBIN 2022 |
---|
245 | 00|aBình luận các tội phạm trong lĩnh vực môi trường : |bsách chuyên khảo / |cChủ biên: Lê Tấn Tới, Nguyễn Trí Tuệ, Đỗ Đức Hồng Hà ; Nguyễn Thị Thảo Nguyên ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2022 |
---|
300 | |a571 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aPhân tích, bình luận quy định của Bộ luật Hình sự về các tội phạm trong lĩnh vực môi trường, gồm: khái niệm, dấu hiệu pháp lí của các tội phạm trong lĩnh vực môi trường; quy định chung của Bộ luật Hình sự về hình phạt và biện pháp tư pháp có thể áp dụng đối với các tội phạm; khái niệm, dấu hiệu pháp lí và đường lối xử lí một số loại tội phạm cụ thể như tội gây ô nhiễm môi trường, tội vi phạm quy định về quản lí chất thải nguy hại, tội đưa chất thải vào lãnh thổ Việt Nam,... |
---|
650 | 4|aLuật Hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBình luận khoa học|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTội phạm|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aMôi trường|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trí Tuệ|cTS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Đức Hồng Hà|cTS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aLê, Tấn Tới|cTS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(3): DSVLHS 002700-2 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(5): MSVLHS 012405-9 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005560-1 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2022/ns danhien/abinhluancactoiphamtronglinhvucmoitruongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005561
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)411.5 BIN 2022
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005560
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)411.5 BIN 2022
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVLHS 012409
|
Mượn sinh viên
|
34(V)411.5 BIN 2022
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVLHS 012408
|
Mượn sinh viên
|
34(V)411.5 BIN 2022
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVLHS 012407
|
Mượn sinh viên
|
34(V)411.5 BIN 2022
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
MSVLHS 012406
|
Mượn sinh viên
|
34(V)411.5 BIN 2022
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
MSVLHS 012405
|
Mượn sinh viên
|
34(V)411.5 BIN 2022
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHS 002702
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411.5 BIN 2022
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHS 002701
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411.5 BIN 2022
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHS 002700
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411.5 BIN 2022
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|