- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 1D(075.3) GIA 2002
Nhan đề: Giáo trình triết học Mác- LêNin /
Kí hiệu phân loại
| 1D(075.3) |
Tác giả TT
| Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia. Các bộ môn khoa học Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh. |
Nhan đề
| Giáo trình triết học Mác- LêNin /Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia. Các bộ môn khoa học Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh ; Nguyễn Duy Quý trưởng ban ; Dương Phú Hiệp phó trưởng ban ; Nguyễn Trọng Chuẩn,...[et.al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà nội :Chính trị Quốc gia,2002 |
Mô tả vật lý
| 671 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Triết học |
Từ khóa
| Triết học Mác-Lênin |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Sĩ Quý,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hữu Nghĩa,, GS.PTS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Quý,, GS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Long,, GS.PTS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Quang,, GS.PGS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Khiêu,, GS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Chuẩn,, GS.PGS |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Văn Thông,, GS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hữu Tầng,, GS.PTS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Quang |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Nhâm,, GS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tài Thư,, PGS.PTS |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Phú Hiệp,, GS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Vui,, GS.PTS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hữu Tiến,, GS.PTS |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thành Dương,, GS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Ngoc Trầm,, PGS.PTS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Ngoc Pha,, PGS |
Giá tiền
| 42000 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGTM(85): MSVGTM 023160, MSVGTM 023179, MSVGTM 023181-2, MSVGTM 023186, MSVGTM 023190, MSVGTM 023192, MSVGTM 023196, MSVGTM 023199, MSVGTM 023202, MSVGTM 023206, MSVGTM 023212, MSVGTM 023217-8, MSVGTM 023226, MSVGTM 023230, MSVGTM 023233, MSVGTM 023239-40, MSVGTM 023242, MSVGTM 023251, MSVGTM 023253, MSVGTM 023260, MSVGTM 023266, MSVGTM 023289, MSVGTM 023291-2, MSVGTM 023295-6, MSVGTM 023298, MSVGTM 023308, MSVGTM 023310, MSVGTM 023312, MSVGTM 023324, MSVGTM 023327, MSVGTM 023333, MSVGTM 023341, MSVGTM 023355-6, MSVGTM 023389, MSVGTM 023392-3, MSVGTM 023398, MSVGTM 023402, MSVGTM 023410, MSVGTM 023417-20, MSVGTM 023423, MSVGTM 023430, MSVGTM 023433, MSVGTM 023436, MSVGTM 023439, MSVGTM 023442, MSVGTM 023448, MSVGTM 023452, MSVGTM 023460, MSVGTM 023471, MSVGTM 023491, MSVGTM 023499-501, MSVGTM 023504, MSVGTM 023506, MSVGTM 023510, MSVGTM 023513, MSVGTM 023516, MSVGTM 023523, MSVGTM 023535, MSVGTM 023538, MSVGTM 023540, MSVGTM 023542, MSVGTM 023548-9, MSVGTM 032597-8, MSVGTM 032604-5, MSVGTM 032615, MSVGTM 032619, MSVGTM 032650-1, MSVGTM 037936-7 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(10): PHGT 003043-52 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8913 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10745 |
---|
005 | 202009281507 |
---|
008 | 040428s2002 vm| aee 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200928150606|bhientt|c201312201425|dhanhlt|y200404200832|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1D(075.3)|bGIA 2002 |
---|
110 | 1 |aHội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia. Các bộ môn khoa học Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh. |
---|
245 | 10|aGiáo trình triết học Mác- LêNin /|cHội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia. Các bộ môn khoa học Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh ; Nguyễn Duy Quý trưởng ban ; Dương Phú Hiệp phó trưởng ban ; Nguyễn Trọng Chuẩn,...[et.al.] |
---|
260 | |aHà nội :|bChính trị Quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a671 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aTriết học Mác-Lênin |
---|
700 | 1 |aHồ, Sĩ Quý,|cPTS |
---|
700 | 1 |aLê, Hữu Nghĩa,|cGS.PTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Duy Quý,|cGS.TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Long,|cGS.PTS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Ngọc Quang,|cGS.PGS |
---|
700 | 1 |aVũ, Khiêu,|cGS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trọng Chuẩn,|cGS.PGS |
---|
700 | 1 |aHồ, Văn Thông,|cGS |
---|
700 | 1 |aLê, Hữu Tầng,|cGS.PTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đăng Quang |
---|
700 | 1 |aTrần, Nhâm,|cGS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tài Thư,|cPGS.PTS |
---|
700 | 1 |aDương, Phú Hiệp,|cGS.TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Vui,|cGS.PTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Hữu Tiến,|cGS.PTS |
---|
700 | 1 |aNgô, Thành Dương,|cGS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Ngoc Trầm,|cPGS.PTS |
---|
700 | 1 |aVũ, Ngoc Pha,|cPGS |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGTM|j(85): MSVGTM 023160, MSVGTM 023179, MSVGTM 023181-2, MSVGTM 023186, MSVGTM 023190, MSVGTM 023192, MSVGTM 023196, MSVGTM 023199, MSVGTM 023202, MSVGTM 023206, MSVGTM 023212, MSVGTM 023217-8, MSVGTM 023226, MSVGTM 023230, MSVGTM 023233, MSVGTM 023239-40, MSVGTM 023242, MSVGTM 023251, MSVGTM 023253, MSVGTM 023260, MSVGTM 023266, MSVGTM 023289, MSVGTM 023291-2, MSVGTM 023295-6, MSVGTM 023298, MSVGTM 023308, MSVGTM 023310, MSVGTM 023312, MSVGTM 023324, MSVGTM 023327, MSVGTM 023333, MSVGTM 023341, MSVGTM 023355-6, MSVGTM 023389, MSVGTM 023392-3, MSVGTM 023398, MSVGTM 023402, MSVGTM 023410, MSVGTM 023417-20, MSVGTM 023423, MSVGTM 023430, MSVGTM 023433, MSVGTM 023436, MSVGTM 023439, MSVGTM 023442, MSVGTM 023448, MSVGTM 023452, MSVGTM 023460, MSVGTM 023471, MSVGTM 023491, MSVGTM 023499-501, MSVGTM 023504, MSVGTM 023506, MSVGTM 023510, MSVGTM 023513, MSVGTM 023516, MSVGTM 023523, MSVGTM 023535, MSVGTM 023538, MSVGTM 023540, MSVGTM 023542, MSVGTM 023548-9, MSVGTM 032597-8, MSVGTM 032604-5, MSVGTM 032615, MSVGTM 032619, MSVGTM 032650-1, MSVGTM 037936-7 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(10): PHGT 003043-52 |
---|
890 | |a95|b115|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
950 | |a42000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 003052
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D(075.3) GIA 2002
|
Giáo trình
|
106
|
|
|
|
2
|
PHGT 003051
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D(075.3) GIA 2002
|
Giáo trình
|
105
|
|
|
|
3
|
PHGT 003050
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D(075.3) GIA 2002
|
Giáo trình
|
104
|
|
|
|
4
|
PHGT 003049
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D(075.3) GIA 2002
|
Giáo trình
|
103
|
|
|
|
5
|
PHGT 003048
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D(075.3) GIA 2002
|
Giáo trình
|
102
|
|
|
|
6
|
PHGT 003047
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D(075.3) GIA 2002
|
Giáo trình
|
101
|
|
|
|
7
|
PHGT 003046
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D(075.3) GIA 2002
|
Giáo trình
|
100
|
|
|
|
8
|
PHGT 003045
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D(075.3) GIA 2002
|
Giáo trình
|
99
|
|
|
|
9
|
PHGT 003044
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D(075.3) GIA 2002
|
Giáo trình
|
98
|
|
|
|
10
|
MSVGTM 037937
|
Mượn sinh viên
|
1D(075.3) GIA 2002
|
Giáo trình
|
97
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|