|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34271 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 36888 |
---|
005 | 20140520141713.0 |
---|
008 | 140520s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201610282037|bmaipt|c201610282037|dmaipt|y201405201418|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)410 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Thanh Nhàn |
---|
245 | 10|aBảo vệ quyền của phụ nữ theo quy định của Bộ luật Hình sự Việt Nam /|cNguyễn Thị Thanh Nhàn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aBộ luật hình sự |
---|
653 | |aNgười phạm tội |
---|
653 | |aNgười bị hại |
---|
653 | |aBảo vệ quyền phụ nữ |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 9/2014, tr. 30 - 32, 43. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào