- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)41(07)
Nhan đề: Bài tập Luật Hình sự câu hỏi và gợi ý trả lời /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)41(07) |
Nhan đề
| Bài tập Luật Hình sự câu hỏi và gợi ý trả lời /Đỗ Đức Hồng Hà chủ biên ; Bùi Văn Thành, Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2014 |
Mô tả vật lý
| 418 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Bài tập |
Từ khóa
| Câu hỏi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Nhàn, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đức Hồng Hà, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Văn Thành, ThS. |
Giá tiền
| 75000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(5): DSVLHS 001931-5 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHS(25): MSVLHS 011186-210 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35399 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 38038 |
---|
008 | 140910s2014 vm| aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201409110953|bthaoct|c201409110953|dthaoct|y201409101706|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)41(07) |
---|
090 | |a34(V)41(07)|bBAI 2014 |
---|
245 | 00|aBài tập Luật Hình sự câu hỏi và gợi ý trả lời /|cĐỗ Đức Hồng Hà chủ biên ; Bùi Văn Thành, Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2014 |
---|
300 | |a418 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aCâu hỏi |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thanh Nhàn|cThS. |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Đức Hồng Hà|cTS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aBùi, Văn Thành|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(5): DSVLHS 001931-5 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(25): MSVLHS 011186-210 |
---|
890 | |a30|b856|c0|d0 |
---|
950 | |a75000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHS 011209
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41(07) BAI 2014
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
2
|
MSVLHS 011208
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41(07) BAI 2014
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
3
|
MSVLHS 011207
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41(07) BAI 2014
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
4
|
MSVLHS 011205
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41(07) BAI 2014
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
5
|
MSVLHS 011204
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41(07) BAI 2014
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
6
|
MSVLHS 011203
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41(07) BAI 2014
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
7
|
MSVLHS 011201
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41(07) BAI 2014
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
8
|
MSVLHS 011200
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41(07) BAI 2014
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
9
|
MSVLHS 011199
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41(07) BAI 2014
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
10
|
MSVLHS 011198
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41(07) BAI 2014
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|