• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 33(T)2
    Nhan đề: Chủ nghĩa tư bản hiện đại - Khủng hoảng kinh tế và điều chỉnh /

Kí hiệu phân loại 33(T)2
Nhan đề Chủ nghĩa tư bản hiện đại - Khủng hoảng kinh tế và điều chỉnh /Lê Bộ Lĩnh chủ biên ; Võ Đại Lược,... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Khoa học Xã hội,2002
Mô tả vật lý 698 tr. ;20 cm.
Tóm tắt Giới thiệu tổng luận các quan điểm trong nghiên cứu về khủng hoảng của CNTB. Phân tích những hình thái và lĩnh vực biểu hiện chủ yếu của khủng hoảng; một số cuộc khủng hoảng của CNTB hiện đại trong thập kỷ 90
Từ khóa Kinh tế
Từ khóa Châu Á
Từ khóa Khủng hoảng
Từ khóa Suy thoái
Tác giả(bs) CN Lê, Bộ Lĩnh,, PGS. TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Minh Phong,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hồng Sơn,, TS
Tác giả(bs) CN Bùi, Trường Giang
Tác giả(bs) CN Lưu, Ngọc Trịnh,, TS
Tác giả(bs) CN Trần, Văn Tùng,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đức Độ,, TS
Tác giả(bs) CN Chu, Đức Dũng,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Duy Lợi,, ThS
Tác giả(bs) CN Trần, Đình Thiên,, TS
Tác giả(bs) CN Võ, Đại Lược,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Vũ, Đăng Hinh,, TS
Giá tiền 92000
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênKT(5): GVKT 1824-8
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT 2021-5
000 00000cam a2200000 a 4500
0017724
0022
0049189
008021212s2002 vm| ae 00000 vie d
0091 0
039|a201401071327|bthaoct|c201401071327|dthaoct|y200212120957|zmailtt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a33(T)2
090 |a33(T)2|bCHU 2002
24500|aChủ nghĩa tư bản hiện đại - Khủng hoảng kinh tế và điều chỉnh /|cLê Bộ Lĩnh chủ biên ; Võ Đại Lược,... [et al.]
260 |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2002
300 |a698 tr. ;|c20 cm.
520 |aGiới thiệu tổng luận các quan điểm trong nghiên cứu về khủng hoảng của CNTB. Phân tích những hình thái và lĩnh vực biểu hiện chủ yếu của khủng hoảng; một số cuộc khủng hoảng của CNTB hiện đại trong thập kỷ 90
653 |aKinh tế
653 |aChâu Á
653 |aKhủng hoảng
653 |aSuy thoái
7001 |aLê, Bộ Lĩnh,|cPGS. TS.,|eChủ biên
7001 |aNguyễn, Minh Phong,|cTS
7001 |aNguyễn, Hồng Sơn,|cTS
7001 |aBùi, Trường Giang
7001 |aLưu, Ngọc Trịnh,|cTS
7001 |aTrần, Văn Tùng,|cTS
7001 |aNguyễn, Đức Độ,|cTS
7001 |aChu, Đức Dũng,|cTS
7001 |aNguyễn, Duy Lợi,|cThS
7001 |aTrần, Đình Thiên,|cTS
7001 |aVõ, Đại Lược,|cPGS. TS
7001 |aVũ, Đăng Hinh,|cTS
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(5): GVKT 1824-8
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT 2021-5
890|a10|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a92000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVKT 1828 Đọc giáo viên 33(T)2 CHU 2002 Sách tham khảo 10
2 GVKT 1827 Đọc giáo viên 33(T)2 CHU 2002 Sách tham khảo 9
3 GVKT 1826 Đọc giáo viên 33(T)2 CHU 2002 Sách tham khảo 8
4 GVKT 1825 Đọc giáo viên 33(T)2 CHU 2002 Sách tham khảo 7
5 GVKT 1824 Đọc giáo viên 33(T)2 CHU 2002 Sách tham khảo 6
6 DSVKT 2025 Đọc sinh viên 33(T)2 CHU 2002 Sách tham khảo 5
7 DSVKT 2024 Đọc sinh viên 33(T)2 CHU 2002 Sách tham khảo 4
8 DSVKT 2023 Đọc sinh viên 33(T)2 CHU 2002 Sách tham khảo 3
9 DSVKT 2022 Đọc sinh viên 33(T)2 CHU 2002 Sách tham khảo 2
10 DSVKT 2021 Đọc sinh viên 33(T)2 CHU 2002 Sách tham khảo 1