|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 89626 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | DADCEC37-88A3-49A5-8516-CA0823279604 |
---|
008 | 220517s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220517074807|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNguyễn, Hồng Sơn|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aĐặc điểm đô thị Việt Nam từ góc nhìn văn hoá / |cNguyễn Hồng Sơn |
---|
650 | 4|aVăn hoá|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aĐô thị hoá|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aPhát triển đô thị|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aĐô thị, Văn hoá đô thị|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aVăn hoá văn minh|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tLý luận chính trị.|dHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh,|g2021. - Số 11, tr. 79-83.|x2525-2585. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào