• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)510(075) GIA 2013
    Nhan đề: Giáo trình Luật Tố tụng hình sự Việt Nam /

Kí hiệu phân loại 34(V)510(075)
Tác giả TT Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh.
Nhan đề Giáo trình Luật Tố tụng hình sự Việt Nam /Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Võ Thị Kim Oanh chủ biên ; Biên soạn: Nguyễn Duy Hưng,... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Hồng Đức,2013
Mô tả vật lý 659 tr. ;21 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật Hình sự
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Luật Tố tụng hình sự
Từ khóa Tố tụng hình sự
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Duy Hưng,, TS.,
Tác giả(bs) CN Võ, Thị Kim Oanh,, TS.,
Tác giả(bs) CN Lê, Huỳnh Tấn Duy,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Lê, Tiến Châu,, TS.,
Tác giả(bs) CN Lương, Thị Mỹ Quỳnh,, TS.,
Giá tiền 118000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGT(20): DSVGT 004138-57
Địa chỉ DHLMượn sinh viênGT(10): MSVGT 100066-75
000 00000cam a2200000 a 4500
00132262
0021
00434848
005201704201457
008131204s2013 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a20170420145756|bluongvt|c201312051018|dthaoct|y201312041143|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)510(075)|bGIA 2013
1101 |aTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh.
24510|aGiáo trình Luật Tố tụng hình sự Việt Nam /|cTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Võ Thị Kim Oanh chủ biên ; Biên soạn: Nguyễn Duy Hưng,... [et al.]
260 |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2013
300 |a659 tr. ;|c21 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật Hình sự
653 |aGiáo trình
653 |aLuật Tố tụng hình sự
653 |aTố tụng hình sự
7001 |aNguyễn, Duy Hưng,|cTS.,|eBiên soạn
7001 |aVõ, Thị Kim Oanh,|cTS.,|eChủ biên
7001 |aLê, Huỳnh Tấn Duy,|cThS.,|eBiên soạn
7001 |aLê, Tiến Châu,|cTS.,|eBiên soạn
7001 |aLương, Thị Mỹ Quỳnh,|cTS.,|eBiên soạn
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(20): DSVGT 004138-57
852|aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(10): MSVGT 100066-75
890|a30|b59|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Hiền
950 |a118000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVGT 100075 Mượn sinh viên 34(V)510(075) GIA 2013 Giáo trình 2 30
2 MSVGT 100074 Mượn sinh viên 34(V)510(075) GIA 2013 Giáo trình 2 29
3 MSVGT 100073 Mượn sinh viên 34(V)510(075) GIA 2013 Giáo trình 2 28
4 MSVGT 100072 Mượn sinh viên 34(V)510(075) GIA 2013 Giáo trình 2 27
5 MSVGT 100071 Mượn sinh viên 34(V)510(075) GIA 2013 Giáo trình 2 26
6 MSVGT 100070 Mượn sinh viên 34(V)510(075) GIA 2013 Giáo trình 2 25
7 MSVGT 100069 Mượn sinh viên 34(V)510(075) GIA 2013 Giáo trình 2 24
8 MSVGT 100068 Mượn sinh viên 34(V)510(075) GIA 2013 Giáo trình 2 23
9 MSVGT 100067 Mượn sinh viên 34(V)510(075) GIA 2013 Giáo trình 2 22
10 MSVGT 100066 Mượn sinh viên 34(V)510(075) GIA 2013 Giáo trình 2 21